Từ điển Việt Trung "khe Núi" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Trung"khe núi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

khe núi

山坳
山溝; 山谷
嶰; 山澗
山峽
岬; 埡; 埡口; 山口
谿壑
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Khe Núi Là Gì