Từ điển Việt Trung "số Chẵn" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Trung"số chẵn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm số chẵn
![]() | 成數 | |
![]() | 偶數 < (2, 4, 6,... )可以用2整除的整數, 如2, 4, 6, 8, -8正的偶數也叫雙數。> | |
![]() | 平頭數 | |
![]() | 雙數 | |
![]() | 整數; 整兒 | |
Lĩnh vực: Giày da
số chẵn: 整数
zhěng shù
Lĩnh vực: Nông nghiệp
Số chẵn: 整数
zhěngshù
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh số chẵn
- Số chia hết cho 2: 6 là một số chẵn.
nd. Số nguyên chia hết cho 2. 2, 4, 10 là những số chẵn.Từ khóa » Số Chẵn Số Lẻ Tiếng Trung Là Gì
-
Số Chẵn, Số Lẻ. Trung Làm Thế Nào để Nói - Việt Dịch
-
Số Lẻ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Việt-Trung
-
Lẻ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
→ Số Chẵn Lẻ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Trung, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Chẵn Lẻ Tiếng Trung Là Gì
-
Số Lẻ Tiếng Trung Là Gì? - Trangwiki
-
Học Tiếng Trung Qua Tranh Theo Chủ đề Tiền Tệ.
-
Con Số Trong Quan Niệm Của Người Trung Quốc - ChineseRd
-
Các Từ Vựng Tiếng Trung Về Chuyên Ngành: KẾ TOÁN
-
Toàn Tập Cách Đọc Số Trong Tiếng Trung - SHZ
-
Tính Chẵn Lẻ – Du Học Trung Quốc 2022 - Wiki Tiếng Việt
-
"Số Chẵn" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cách Đọc & Viết TẤT CẢ Số Đếm Tiếng Trung Đầy Đủ Nhất 2022
-
SỐ CHẴN & SỐ LẺ TRONG TIẾNG HÀN
-
Bit Chẵn Lẻ – Wikipedia Tiếng Việt
