Từ điển Việt Trung "tuềnh Toàng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Trung"tuềnh toàng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tuềnh toàng

邋遢; 拉遢。
ăn mặc tuềnh toàng.
衣冠邋遢.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tuềnh toàng

nt.1. Đơn sơ, trống trải, vẻ tạm bợ. Nhà cửa tuềnh toàng. 2. Chỉ tính người dễ dãi, đơn giản đến thiếu cẩn thận. Tính nết tuềnh toàng, để đâu quên đấy.

Từ khóa » Gian Nhà Tuềnh Toàng