性: tánh, tính, dính · 穎: giảnh, dánh, rãnh, nhảnh, dính, dĩnh ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dính trong Tiếng Việt ... dính có nghĩa là: - I đg. . Bám chặt lấy như được dán vào, gắn vào, khó gỡ, khó tách ra. Kẹo ướt dính vào ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dính trong Từ điển Tiếng Việt dính [dính] tính từ sticky; gluey; gummy dính như keo sticky like glue động từ to stick together; to glue hai tờ ...
Xem chi tiết »
trên áo còn dính vết cháo khô. 衣裳上還有粥嘎巴兒。 摽 ; 粘著; 緊跟住
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'dính dáng' trong tiếng Việt. dính dáng là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Tra từ 'dính vào' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
The gifted eggs are traditionally eggs dyed with red coloring and are placed inside cups or other suitable containers bottomed with glutinous rice.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. dính. * ttừ. sticky; gluey; gummy. dính như keo sticky like glue. * đtừ. to stick together; to glue. hai tờ giấy dính vào nhau tow sheets ...
Xem chi tiết »
Trong hình thái ngôn ngữ, biến tố (tiếng Anh: inflection) là một quá trình hình thành từ, trong đó một từ được sửa đổi để thể hiện các phạm trù ngữ pháp ...
Xem chi tiết »
I guess I could stick around a little longer, talk about grills. FVDP Vietnamese-English Dictionary. adhesive.
Xem chi tiết »
Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin. ... trong tiếng Việt. keo dính…
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Từ Dính Trong Tiếng Việt
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ dính trong tiếng việt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu