Dính Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
dính
* ttừ
sticky; gluey; gummy
dính như keo sticky like glue
* đtừ
to stick together; to glue
hai tờ giấy dính vào nhau tow sheets of paper stuck together
to be involed in; be/get mixed up (in), meddle in
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dính
* adj
sticky; gluey; gummy
dính như keo: sticky like glue
* verb
to stick; to glue
hai tờ giấy dính vào nhau: Tow sheets of paper stuck together
To be involed in
Từ điển Việt Anh - VNE.
dính
to stick, cling, adhere to, be sticky
- dính
- dính mỡ
- dính dạn
- dính dấp
- dính kết
- dính líu
- dính lại
- dính máu
- dính mép
- dính mứt
- dính vào
- dính đến
- dính chùm
- dính chặt
- dính dáng
- dính liền
- dính màng
- dính ngón
- dính nhớt
- dính nhựa
- dính hắc ín
- dính như hồ
- dính líu tới
- dính mũi vào
- dính như keo
- dính sát vào
- dính vào tay
- dính chặt vào
- dính dáng tới
- dính dáng vào
- dính nước dãi
- dính vào nhau
- dính với nhau
- dính nhem nhép
- dính nhớp nháp
- dính như keo sơn
- dính lại với nhau
- dính đầy nhớt dãi
- dính vào chuyện kiện tụng
- dính mũi vào chuyện người khác
- dính vào một số việc kinh doanh
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Từ Dính Trong Tiếng Việt
-
Dính - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dính Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'dính' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
"dính" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dính Trong Tiếng Trung. Từ điển Việt-Trung
-
Từ điển Tiếng Việt "dính Dáng" - Là Gì?
-
DÍNH VÀO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
DÍNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Biến Tố – Wikipedia Tiếng Việt
-
Dính Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Ý Nghĩa Của Styrofoam Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary