''''dinə'''/ , Bữa cơm (trưa, chiều), Tiệc, tiệc chiêu đãi, bữa ăn, noun,
Xem chi tiết »
Khi nào chúng mình cùng đi ăn trưa/ăn tối nhé? I am treating you to lunch/dinner. more_vert.
Xem chi tiết »
Danh từ · Bữa cơm (trưa, chiều) · Tiệc, tiệc chiêu đãi.
Xem chi tiết »
Phát âm dinner · to be at dinner: đang ăn cơm · to go out to dinner: đi ăn cơm khách; đi ăn hiệu. Bị thiếu: có | Phải bao gồm: có
Xem chi tiết »
30 thg 5, 2022 · dinner. Từ điển Collocation. dinner noun 1 main meal of the day ADJ. delicious, excellent, good, slap-up, sumptuous We were ...
Xem chi tiết »
dinner ý nghĩa, định nghĩa, dinner là gì: 1. the main meal of the day, ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
Danh từSửa đổi · Bữa cơm (trưa, chiều). to be at dinner — đang ăn cơm: to go out to dinner — đi ăn cơm khách; đi ăn hiệu · Tiệc, tiệc chiêu đãi. to give a dinner ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: dinner nghĩa là bữa cơm (trưa, ... Những từ có chứa "dinner" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Xem chi tiết »
['dinə]|danh từ bữa ăn chính trong ngày (bất kể ăn vào buổi trưa hay buổi tối)it's time for dinner đã đến giờ ăn rồihave you had dinner ? anh dùng cơm tối ...
Xem chi tiết »
27 thg 10, 2016 · Cosima (Tên xưng hô)Cosima là tên dành cho nữ. Tên là một dạng của Cosmas và bắt nguồn từ Hy Lạp. Ở trang web của chúng tôi, 14 những người có ...
Xem chi tiết »
Vua: "Tôi tự hỏi những gì cho bữa tối." Liên kết: "Oh Boy! Tôi rất đói, Tôi có thể ăn một Octarok!" dinner có nghĩa là.
Xem chi tiết »
You wanted to have dinner? Không phải là muốn cùng họ ăn một bữa cơm sao? 18. You'll be home for dinner. Con sẽ phải ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của "Dinner" trong các cụm từ và câu khác nhau. Q: I acted out eating dinner. có nghĩa là gì? A: It means he did eating motions, or pretended to eat.
Xem chi tiết »
Nền dân chủ phải là một thứ gì đó hơn hai con sói và một con cừu biểu quyết về những gì sẽ có cho bữa tối. Copy Report an error. Tom said that he was going to ...
Xem chi tiết »
18 thg 3, 2021 · Come over for dinner có nghĩa là đến ăn tối. · Một số cụm động từ liên quan đến Come over for dinner: · Come out = blosson = come into bloom: nở ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Dinner Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ dinner có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu