Dinner
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- dinner
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- bữa cơm (trưa, chiều)
- to be at dinner đang ăn cơm
- to go out to dinner đi ăn cơm khách; đi ăn hiệu
- tiệc, tiệc chiêu đãi
- to give a dinner thết tiệc
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dinner": deanery denier dinar diner dinner domineer donor donar dinero dimmer
- Những từ có chứa "dinner": basket dinner dinner dinner bucket dinner dress dinner gown dinner napkin dinner pail dinner plate dinner table dinner theater more...
- Những từ có chứa "dinner" in its definition in Vietnamese - English dictionary: nợ miệng lững thững sớm sủa giở giói đỏ đèn đặt bàn phở
Từ khóa » Từ Dinner Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Dinner - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
DINNER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Dinner Là Gì, Nghĩa Của Từ Dinner | Từ điển Anh - Việt
-
"dinner" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dinner Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Dinner, Từ - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
Ý Nghĩa Của Dinner Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Dinner - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dinner Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Dinner Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Dinner Là Gì - Nghĩa Của Từ Dinner
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'dinner' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Dinner" | HiNative
-
Have Dinner: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Come Over For Dinner Là Gì - SGV