Dinner

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. dinner
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
dinner Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dinner Phát âm : /'dinə/

+ danh từ

  • bữa cơm (trưa, chiều)
    • to be at dinner đang ăn cơm
    • to go out to dinner đi ăn cơm khách; đi ăn hiệu
  • tiệc, tiệc chiêu đãi
    • to give a dinner thết tiệc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dinner"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "dinner" deanery denier dinar diner dinner domineer donor donar dinero dimmer
  • Những từ có chứa "dinner" basket dinner dinner dinner bucket dinner dress dinner gown dinner napkin dinner pail dinner plate dinner table dinner theater more...
  • Những từ có chứa "dinner" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  nợ miệng lững thững sớm sủa giở giói đỏ đèn đặt bàn phở
Lượt xem: 558 Từ vừa tra + dinner : bữa cơm (trưa, chiều)to be at dinner đang ăn cơmto go out to dinner đi ăn cơm khách; đi ăn hiệu

Từ khóa » Từ Dinner Có Nghĩa Là Gì