Ý Nghĩa Của Dinner Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
dinner
Các từ thường được sử dụng cùng với dinner.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
annual dinnerI have since addressed the chamber on the occasion of its annual dinner and have also replied to the president's letter. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 dinner plateNo doubt the narrator is joking with mock-grandiosity about the possibility of the cook's hair showing up on his dinner plate. Từ Cambridge English Corpus formal dinnerThe event is a formal dinner party at an elegant home. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với dinnerTừ khóa » Từ Dinner Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Dinner - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
DINNER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Dinner Là Gì, Nghĩa Của Từ Dinner | Từ điển Anh - Việt
-
"dinner" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dinner Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Dinner, Từ - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
Dinner - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dinner
-
Dinner Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Dinner Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Dinner Là Gì - Nghĩa Của Từ Dinner
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'dinner' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Dinner" | HiNative
-
Have Dinner: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Come Over For Dinner Là Gì - SGV