đứng về cùng phía để chống lại sự công kích, sự xâm phạm nhằm che chở, bảo vệ.
Xem chi tiết »
Đứng về cùng phía với ai để che chở, bảo vệ, chống lại sự công kích, sự buộc tội hay sự xâm phạm từ phía khác, kẻ khác. Bênh vực cán bộ cấp dưới của mình. Bênh ...
Xem chi tiết »
bênh vực có nghĩa là: - đgt. Đứng về cùng phía với ai để che chở, bảo vệ, chống lại sự công kích, sự buộc tội hay sự xâm phạm từ phía khác, ...
Xem chi tiết »
- đgt. Đứng về cùng phía với ai để che chở, bảo vệ, chống lại sự công kích, sự buộc tội hay sự xâm phạm từ phía khác, ...
Xem chi tiết »
Đứng về cùng phía với ai để che chở, bảo vệ, chống lại sự công kích, sự buộc tội hay sự xâm phạm từ phía khác, kẻ khác. | : '''''Bênh vực''' cán bộ c [..] Nguồn ...
Xem chi tiết »
Mẹo: Trong các phiên bản Word, PowerPoint và Outlook trên máy tính, bạn có thể xem danh sách nhanh các từ đồng nghĩa bằng cách bấm chuột phải vào một từ, ...
Xem chi tiết »
động từ. to uphold (the cause of), to support, to defend, to champion, protect; speak in support (of); stand up (for); plead for. bênh ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'bênh vực' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Thư viện tài liệu · động từ. · to uphold (the cause of), to support, to defend, to champion, protect; speak in support (of); stand up (for); plead for · to uphold ...
Xem chi tiết »
Tìm từ đồng nghĩa với từ bênh,chiều chuộng,động viên. Trả Lời. Hỏi chi tiết. Trả lời trong APP VIETJACK ...Xem câu hỏi chi tiết. Quảng cáo ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Từ đồng Nghĩa Bênh Vực
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa bênh vực hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu