Bênh Vực - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]bênh +vực
Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓəjŋ˧˧ vɨ̰ʔk˨˩ | ɓen˧˥ jɨ̰k˨˨ | ɓəːn˧˧ jɨk˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓeŋ˧˥ vɨk˨˨ | ɓeŋ˧˥ vɨ̰k˨˨ | ɓeŋ˧˥˧ vɨ̰k˨˨ | |
Động từ
[sửa]bênh vực
- Đứng về cùng phía với ai để che chở, bảo vệ, chống lại sự công kích, sự buộc tội hay sự xâm phạm từ phía khác, kẻ khác. Bênh vực cán bộ cấp dưới của mình. Bênh vực người bị nạn. Bênh vực cho lẽ phải.
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bênh vực”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Từ ghép tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Bênh Vực
-
Nghĩa Của Từ Bênh Vực - Từ điển Việt
-
Bênh Vực Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bênh Vực" - Là Gì?
-
Bênh Vực Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support
-
'bênh Vực' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
BÊNH VỰC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bênh Vực' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tìm Từ đồng Nghĩa Với Từ Bênh,chiều Chuộng,động Viên