acceptable. Your essay was acceptable, but I think you could have done better. reasonable. They have a reasonable chance of winning. adequate. The law provides adequate compensation for robbery victims. passable. I speak passable Spanish. will do mainly UK. It's not perfect, but it'll do. satisfactory. ... fair. ... average.
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của ok ; Adjective. acceptable average common cool ; Noun. permission okay acceptance acknowledgment ; Adverb. yes fine okay affirmative ...
Xem chi tiết »
Alternative for okay. okays, okayed, okaying. Đồng nghĩa: O.K., OK, all right, alright, approve, fine, hunky-dory, o.k., ok, okeh, okey, sanction, ...
Xem chi tiết »
ok. đồng ý, được, tán thành. sự đồng ý, sự tán thành. Adjective. Satisfactory, though not especially good. satisfactory acceptable adequate fine tolerable ...
Xem chi tiết »
- Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của O.K.. Học thêm. 일본어-한국어 사전 · Custom Team Hockey Uniforms · Japanese English Dictionary · Korean ...
Xem chi tiết »
29 thg 1, 2016 · OK bắt đầu từ Mỹ và được xem như một trong những bổ sung về ngôn ngữ tốt nhất dành cho tiếng Anh. ... Trái nghĩa với đó là by no means.
Xem chi tiết »
Là một tính từ, "OK" có nghĩa là "thích hợp", "chấp nhận được", "cũng ổn" thường trái ngược với "tốt" ("thức ăn là OK"); nó cũng có chức năng như một trạng ...
Xem chi tiết »
'''əʊkei'''/, Đồng ý, tán thành, Đồng ý, tán thành, Sự đồng ý, tán thành, noun, verb, adverb, Bị thiếu: của | Phải bao gồm: của
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "OK": OK. English. all right; alright · fine; O.K.; okay; okeh; okey; Okla. Oklahoma; Sooner State; very well.
Xem chi tiết »
Có thể viết tắt từ oll korrect, một cách viết hài hước của all correct, do mốt nhất thời viết tắt nhại những ... to give one's O.K. — đồng ý, tán thành ...
Xem chi tiết »
Ok là gì: / əʊkei /, Tính từ, phó từ: Đồng ý, tán thành, Động từ: Đồng ý, tán thành, Danh từ: sự đồng ý, tán thành,
Xem chi tiết »
28 thg 4, 2022 · Vậy nên Okie, okay, ok hay okela đều là những từ đồng nghĩa với ý tức là đồng ý. Chúng xác thực là những biến tấu từ từ gốc Ok mà những bạn ...
Xem chi tiết »
Ok Tham khảo: Chứng Thực, Phê Duyệt, Cao Su Tem, đồng ý Mua, Thỏa Thuận, Hỗ Trợ, Quyền, Khen Thưởng, Khuyến Khích, Chính Xác, được.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Từ đồng Nghĩa Của Ok
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa của ok hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu