he was hardly prepared for this sad news (to hear this sad news): anh ta hầu như không được chuẩn bị tư tưởng gì để nghe tin buồn này. nội động từ.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: preparing prepare /pri'peə/. ngoại động từ. sửa soạn sắm sửa, chuẩn bị, dự bị. soạn (bài); chuẩn bị cho, rèn cặp cho (ai đi thi...).
Xem chi tiết »
'''pri´peə'''/, Sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị; sẵn sàng, Soạn (bài); chuẩn bị cho (cái gì), Điều chế, pha chế (thuốc); làm, dọn, nấu (cơm, thức ăn), (nghĩa ...
Xem chi tiết »
prepare ý nghĩa, định nghĩa, prepare là gì: 1. to make or get something or someone ... (Định nghĩa của prepare từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho ...
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2022 · I hadn't prepared a speech so I just said a few words off the cuff. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự prepare. ... (nghĩa bóng) chuẩn bị tư tưởng cho (ai, để nghe một tin gì...) he was hardly prepared for this sad news ...
Xem chi tiết »
Trái nghĩa của prepares · Alternative for prepares · Verb · Verb · Verb · Verb · Verb · Nearby Words.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "prepare": · cookery · cooking · formulation · grooming · homework · planning · prep · preparedness ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; preparing. chuâ ; chuâ ̉ n bi ; chuâ ̉ n bi ̣ ; chuẩn bị buộc ; chuẩn bị cho ; chuẩn bị kĩ lưỡng ; chuẩn bị tâm lý ; ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'prepare' trong tiếng Việt. prepare là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của preparing trong tiếng Anh. preparing có nghĩa là: prepare /pri'peə/* ngoại động từ- sửa soạn sắm sửa, chuẩn bị, ...
Xem chi tiết »
preparation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preparation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ...
Xem chi tiết »
Cụm từ với prepare này có nghĩa là chuẩn bị, sẵn sàng cho một sự kiện, hoạt động nào đó. Khi sau prepare có thêm đại từ phản thân hoặc danh từ thì nó chỉ ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · Từ điển Collocation. prepare verb ADV. properly, well | fully | badly, inadequately, poorly | adequately | carefully, painstakingly | specially ...
Xem chi tiết »
... prepared to sẵn sàng; vui miệng (có tác dụng gì). *. Xem thêm: Nghĩa Của Từ Set Là Gì - Set Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh. *. Tra câu | Đọc báo giờ đồng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đồng Nghĩa Của Preparing
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa của preparing hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu