Preparing Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ preparing tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | preparing (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ preparingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
preparing tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ preparing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ preparing tiếng Anh nghĩa là gì.
prepare /pri'peə/* ngoại động từ- sửa soạn sắm sửa, chuẩn bị, dự bị- soạn (bài); chuẩn bị cho, rèn cặp cho (ai đi thi...)- điều chế, pha chế (thuốc); làm, dọn, nấu (cơm, thức ăn)- (nghĩa bóng) chuẩn bị tư tưởng cho (ai, để nghe một tin gì...)=he was hardly prepared for this sad news (to hear this sad news)+ anh ta hầu như không được chuẩn bị tư tưởng gì để nghe tin buồn này* nội động từ- (+ for) sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị, dự bị=to prepare for an exam+ chuẩn bị thi=to prepare for a journey+ chuẩn bị cho một cuộc hành trình!to be prepared to- sẵn sàng; vui lòng (làm gì)
Thuật ngữ liên quan tới preparing
- mastoid tiếng Anh là gì?
- parallelogeotropic tiếng Anh là gì?
- esquimau tiếng Anh là gì?
- offhanded tiếng Anh là gì?
- ekistics tiếng Anh là gì?
- lactational tiếng Anh là gì?
- televisor tiếng Anh là gì?
- incriminatory tiếng Anh là gì?
- seal-rookery tiếng Anh là gì?
- drabber tiếng Anh là gì?
- jabot tiếng Anh là gì?
- power-saw tiếng Anh là gì?
- genius tiếng Anh là gì?
- receivable tiếng Anh là gì?
- disorientation tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của preparing trong tiếng Anh
preparing có nghĩa là: prepare /pri'peə/* ngoại động từ- sửa soạn sắm sửa, chuẩn bị, dự bị- soạn (bài); chuẩn bị cho, rèn cặp cho (ai đi thi...)- điều chế, pha chế (thuốc); làm, dọn, nấu (cơm, thức ăn)- (nghĩa bóng) chuẩn bị tư tưởng cho (ai, để nghe một tin gì...)=he was hardly prepared for this sad news (to hear this sad news)+ anh ta hầu như không được chuẩn bị tư tưởng gì để nghe tin buồn này* nội động từ- (+ for) sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị, dự bị=to prepare for an exam+ chuẩn bị thi=to prepare for a journey+ chuẩn bị cho một cuộc hành trình!to be prepared to- sẵn sàng; vui lòng (làm gì)
Đây là cách dùng preparing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ preparing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
prepare /pri'peə/* ngoại động từ- sửa soạn sắm sửa tiếng Anh là gì? chuẩn bị tiếng Anh là gì? dự bị- soạn (bài) tiếng Anh là gì? chuẩn bị cho tiếng Anh là gì? rèn cặp cho (ai đi thi...)- điều chế tiếng Anh là gì? pha chế (thuốc) tiếng Anh là gì? làm tiếng Anh là gì? dọn tiếng Anh là gì? nấu (cơm tiếng Anh là gì? thức ăn)- (nghĩa bóng) chuẩn bị tư tưởng cho (ai tiếng Anh là gì? để nghe một tin gì...)=he was hardly prepared for this sad news (to hear this sad news)+ anh ta hầu như không được chuẩn bị tư tưởng gì để nghe tin buồn này* nội động từ- (+ for) sửa soạn tiếng Anh là gì? sắm sửa tiếng Anh là gì? chuẩn bị tiếng Anh là gì? dự bị=to prepare for an exam+ chuẩn bị thi=to prepare for a journey+ chuẩn bị cho một cuộc hành trình!to be prepared to- sẵn sàng tiếng Anh là gì? vui lòng (làm gì)
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Của Preparing
-
Đồng Nghĩa Của Prepare - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Preparing - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Prepare - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Ý Nghĩa Của Prepare Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Preparing Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Prepare - Từ đồng Nghĩa
-
Trái Nghĩa Của Prepares - Từ đồng Nghĩa
-
PREPARE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Preparing | Vietnamese Translation
-
Từ điển Anh Việt "prepare" - Là Gì?
-
Preparation Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
PREPARE: Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Preparation - Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
Preparation Là Gì
preparing (phát âm có thể chưa chuẩn)