Đồng nghĩa của established ; recognised recognized well-known reputable traditional ; chartered completed founded incorporated initiated ; conclusively proved ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của establish. ... to establish a government: lập chính phủ; to establish diplomatic relations: kiến lập ...
Xem chi tiết »
Ngoại động từ · Lập, thành lập, thiết lập, kiến lập · Đặt (ai vào một địa vị...) · Chứng minh, xác minh (sự kiện...) · Đem vào, đưa vào (thói quen, tín ngưỡng...) ...
Xem chi tiết »
Tính từ · Đã thành lập, đã thiết lập · Đã được đặt (vào một địa vị) · Đã xác minh (sự kiện...) · Đã được đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng...) · Đã chính thức hoá ( ...
Xem chi tiết »
There are established procedures for dealing with emergencies. an established firm/brand. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
Grants will be given to establish centres of excellence in this field of research. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
15 thg 12, 2020 · Other words for Established, Other ways to say Established in English, synonyms for Established. (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay ...
Xem chi tiết »
to establish a government: lập chính phủ · to establish diplomatic relations: kiến lập quan hệ ngoại giao.
Xem chi tiết »
established oneself established oneself in established order established practice established practices established the age of established laws established ...
Xem chi tiết »
GnurtAI; 29 March 2021; ⭐(5). Đồng nghĩa của establish - Idioms Proverbs. Nghĩa là gì: establish establish /is'tæbliʃ/. ngoại động từ. lập, thành lập, ...
Xem chi tiết »
[Middle English establishen, from Old French establir, establiss-, from Latin stabilīre, from stabilis, firm.] estabʹlisher noun. Đồng nghĩa - Phản nghĩa.
Xem chi tiết »
Richard Hand had a long - established duo with the Flautist, Jennifer Stinton. Richard Hand đã có một bộ đôi lâu đời với Người theo chủ nghĩa Flautist, Jennifer ...
Xem chi tiết »
Cùng xem các từ đồng nghĩa với founded trong bài viết này. Bạn đang chọn từ điển Từ Đồng Nghĩa, hãy nhập từ khóa để tra. Từ Đồng Nghĩa ...
Xem chi tiết »
establish = establish ngoại động từ lập, thành lập, thiết lập, kiến lập to establish a ... to establish diplomatic relations ... Từ đồng nghĩa / Synonyms:
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng Nghĩa Của Từ Established
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa của từ established hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu