Nghĩa Của Từ Established - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/is´tæbliʃt/
Thông dụng
Tính từ
Đã thành lập, đã thiết lập
Đã được đặt (vào một địa vị)
Đã xác minh (sự kiện...)
Đã được đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng...)
Đã chính thức hoá (nhà thờ)
Đã định, đã chắc, được củng cố; đã thích nghi
Có uy tín
Chuyên ngành
Toán & tin
được tạo sẵn
Kỹ thuật chung
đã có sẵn
Kinh tế
có căn cơ ổn định
có tiếng
thiết lập
vững chắc
xác định
established act sự kiện đã xác định established data số liệu xác định established fact sự kiện đã xác địnhCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
secure , fixed , stable , set , entrenched , settled , well-established , rooted , vested , deep-rooted , ingrained , unshakable , permanent , traditional , endowed , founded , organized , instituted , set up , realized , originated , chartered , incorporated , inaugurated , codified , systematized , ratified , equipped , conceived , produced , begun , initiated , completed , finished , verified , approved , guaranteed , endorsed , demonstrated , determined , confirmed , substantiated , accepted , assured , concluded , closed , authenticated , corroborated , found out , achieved , upheld , certain , ascertained , valid , validated , identified , proved , undeniable , sure , objectified , based , ensconced , firm , fixture , substantive , underlyingTừ trái nghĩa
adjective
temporary , unsound , insolvent , false , invalidated , untrue Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Established »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Admin, dzunglt, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Của Từ Established
-
Đồng Nghĩa Của Established - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Establish - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Establish - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Ý Nghĩa Của Established Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Establish Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ đồng Nghĩa Với Established - Synonym - Tài Liệu Học Tiếng Anh
-
Trái Nghĩa Của Establishes - Từ đồng Nghĩa
-
Đồng Nghĩa Của Established On - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Silly
-
Top 15 Established đồng Nghĩa Với Từ Nào 2022
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'establish' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Long Established - Từ đồng Nghĩa & Phản Nghiả - OpenTran
-
Đồng Nghĩa Với "founded" Là Gì? Từ điển đồng Nghĩa Tiếng Anh
-
Tra Từ Establish - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary