Đồng Nghĩa Với "founded" Là Gì? Từ điển đồng Nghĩa Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Từ điển Đồng Nghĩa
- founded
Bạn đang chọn từ điển Từ Đồng Nghĩa, hãy nhập từ khóa để tra.
Từ Đồng Nghĩa Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐồng nghĩa với từ founded
Đồng nghĩa với founded trong Từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh là gì?
Dưới đây là giải thích từ đồng nghĩa cho từ "founded". Đồng nghĩa với founded là gì trong từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh. Cùng xem các từ đồng nghĩa với founded trong bài viết này.
founded (phát âm có thể chưa chuẩn) Đồng nghĩa với "founded" là: established. thành lập
Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh
- Đồng nghĩa với "derive" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "lack" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "evident" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "famous" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "constant" trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Đồng nghĩa với "founded" là gì? Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Trong đó có cả tiếng Việt và các thuật ngữ tiếng Việt như Từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh
Từ điển Đồng nghĩa
- Đồng nghĩa với "diffusion" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "peg" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "discuss" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "utilizing" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "gradually" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "prescribe" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "proclaimed" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "sequence" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "spend" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "previous" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "intentionally" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "monitored" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "requisite" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "lose one’s temper" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "scrutinize" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "suspect" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "refuse" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "correspondence" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "compelled" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "choicest" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "bear out" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "ramification" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "weathering" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "matched" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "emit" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "rigid" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "exacerbate" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "atmosphere" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "keeping with" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "explicitly" trong Tiếng Anh là gì?
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Của Từ Established
-
Đồng Nghĩa Của Established - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Establish - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Establish - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Nghĩa Của Từ Established - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Ý Nghĩa Của Established Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Establish Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ đồng Nghĩa Với Established - Synonym - Tài Liệu Học Tiếng Anh
-
Trái Nghĩa Của Establishes - Từ đồng Nghĩa
-
Đồng Nghĩa Của Established On - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Silly
-
Top 15 Established đồng Nghĩa Với Từ Nào 2022
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'establish' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Long Established - Từ đồng Nghĩa & Phản Nghiả - OpenTran
-
Tra Từ Establish - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary