Danh sách lớn gồm hơn 95 từ khác nhau để sử dụng thay vì "Peaceful". ; Peaceable, Steady, Satisfied, Unworried ; Peace-loving, Still, Sedate, Tranquil ; Peacetime ...
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2022 · Our holiday was quiet and restful. sequestered. She's from a sequestered little village on the Scottish coast. Từ trái nghĩa và ví dụ.
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective. all quiet , amicable , at peace , bloodless , calm , ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: peace peace /pi:s/. danh từ. hoà bình, thái bình, sự hoà thuận. at peace with: trong tình trạng hoà bình; hoà thuận với; peace with honour: hoà ...
Xem chi tiết »
Peace có hai định nghĩa. Một là 'không có chiến tranh', thì war có thể là từ trái nghĩa được. Định nghĩa thứ hai là 'sự thanh bình' hay ...
Xem chi tiết »
Alternative for peacefully · Adverb · Adverb · Adverb · Adverb · Adverb · Adverb · Adverb.
Xem chi tiết »
undisturbed uninterrupted even peaceful placid quiet settled smooth unbroken unobstructed unruffled untroubled without interruption continuous deep constant ...
Xem chi tiết »
19 thg 12, 2020 · Other words for Peace, Other ways to say Peace in English, synonyms for Peace. (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Peace trong ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "peaceful": · ataraxis · heartsease · pacification · peace of mind · peace treaty · peacefulness · public security · repose ...
Xem chi tiết »
Tính từSửa đổi · Hoà bình, thái bình. peaceful coexistence — sự chung sống hoà bình · Yên ổn, thanh bình. · Yên lặng.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: peace nghĩa là hoà bình, thái bình, sự hoà thuận at peace with trong tình trạng hoà bình; hoà thuận với peace with honour hoà ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa peaceful - "Tranquil" hay "serene" đều có nghĩa thanh bình, yên tĩnh, tương đương "peaceful". - VnExpress.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa: quiet · still, speechless, soundless, dumb, mute, hushed, noiseless, silent · hushed, whispered, suppressed, indistinct, soft, muted, muffled, low, ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Peaceful trong một câu và bản dịch của họ ... Từ“ quiet” có nghĩa là“ im lặng yên tĩnh”. ... Sông Hương là một dòng sông hiền hòa.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng Nghĩa Của Từ Peaceful
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa của từ peaceful hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu