PEACEFUL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

PEACEFUL Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['piːsfəl]Danh từpeaceful ['piːsfəl] hòa bìnhpeacepeacefulpacifistyên bìnhpeacefulpeacequietcalmtranquiltranquilityserenetranquillityof peacefulnessyen binhôn hòapeacefulmoderatemildtemperatedovishbenigncentristmoderationtemperancetemperamentalthanh bìnhpeacefulserenetranquiltranquilityserenitythanh binhtranquillityhalcyonpeaceablerahubình anpeacepeacefulcalmserenitytranquilitybinhhoà bìnhpeacepeacefulhoa binhôn hoàpeacefulthanh thảnsereneserenitypeacefullytranquilityequanimitytranquiltranquillityequanimouseasefulpeaceful

Ví dụ về việc sử dụng Peaceful trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Some are very peaceful.Một số rất bình thản.Peaceful days have returned.Những bình yên nay đã trở về.Praying for a peaceful Friday.Thứ Sáu xin những bình yên.The peaceful days have returned.Những bình yên nay đã trở về.Is the World more Peaceful?Thế giới sẽ hòa bình hơn chăng? Mọi người cũng dịch amorepeacefulispeacefulbepeacefulpeacefulriseapeacefulplacepeacefuldevelopmentEverything is peaceful- except her heart.Tất cả đều bình thản, ngoại trừ trái tim tôi.Now my soul got peaceful.Tâm hồn tôi đã trở nên bình thản.Your life is peaceful with small joys.Một cuộc sống ổn định với những niềm vui nho nhỏ.The end result looks peaceful.Lời kết thúc có vẻ bình thản.The Platy fish is peaceful and peace loving.Dép trệt rất là hiền và yêu hòa bình.arepeacefulpeacefulpoliticalpeacefulrelationsthepeacefulresolutionTraining him has been so peaceful.Hắn tu luyện rất bình thản.I just want a peaceful resolution.Tôi chỉ muốn một giải pháp hoà bình.Just watching him rest is so peaceful.Thậm chí thoạt nhìn hắn còn rất bình thản.Is the world more peaceful and stable yet?Thế giới sẽ hoà bình và ổn định hơn không?And her breathing becomes more peaceful.Hít thở của hắn trở nên càng thêm bình thản.Or other peaceful means of their choice.Những phương pháp hoà bình khác mà các bên lựa chọn.He always has been a peaceful man.Người luôn là một con người của hoà bình.You can feel peaceful by the low pace of life there.Bạn có thể hòa mình vào nhịp sống bình yên của nơi đây.Also, they are usually peaceful people!Thêm nữa họ thường là những người của hòa bình!Here there was peaceful enchantment, gentle and expansive;Ở đây có sự quyến rũ an bình, hòa nhã và lan rộng;Today we woke up to a more peaceful world.Chúng ta nay thức dậy trong một thế giới an toàn hơn.Like the peaceful trade between the Lenape Indians and Captain Warren.Như cuộc giao thương trong yên bình giữa Tộc Lenape và đại úy Warren.The Loire is a peaceful river.Sông Hương là một dòng sông hiền hòa.Pillow low, quilt is warm, body smooth and peaceful.Gối thấp, chăn ấm, cơ thể mềm mại và an tĩnh.Just resting in His peaceful presence.Chỉ còn hiện diện trong sự bình thản của.Never tell me, by the way, that the dead look peaceful.Đừng bao giờ bảo với tôi rằng người chết có vẻ an lành.You cannot use evil in peaceful mode.Nhưng không thể chế ngự điều xấu bằng phương pháp an bình.It will make us feel much more relaxed and peaceful.Nó sẽ khiến ta cảm thấy nhẹ lòng và thanh thản hơn rất nhiều.Want to keep your interior peaceful and cool?Bạn muốn giữ cho nội thất của bạn yên bình và mát mẻ?International Cooperation To encourage international cooperation in peaceful uses of chemistry.Thúc đẩy hợp tác giữa các quốc gia trong việc sử dụng hóa học cho hòa bình.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 9689, Thời gian: 0.0706

Xem thêm

a more peacefulhòa bình hơnyên bình hơnan bình hơnhoà bình hơnthanh bình hơnis peacefullà hòa bìnhyên bìnhthanh bìnhbe peacefulđược bình anôn hòapeaceful risetrỗi dậy hòa bìnha peaceful placenơi yên bìnhnơi hòa bìnhpeaceful developmentphát triển hòa bìnhphát triển hoà bìnhare peacefullà hòa bìnhyên bìnhôn hòarất hòa bìnhpeaceful politicalchính trị hòa bìnhchính trị ôn hòapeaceful relationsquan hệ hòa bìnhmối quan hệ hòa bìnhthe peaceful resolutiongiải quyết hòa bìnhgiải pháp hòa bìnhpeaceful and stablehòa bình và ổn địnhpeaceful co-existencechung sống hòa bìnhhappy and peacefulhạnh phúc và bình yênhạnh phúc và hòa bìnhpeaceful spacekhông gian yên bìnhpeaceful nuclearhạt nhân hòa bìnhthe peaceful lifecuộc sống yên bìnhcuộc sống hòa bìnhpeaceful protestersnhững người biểu tình ôn hòaa peaceful countryđất nước hòa bìnhquốc gia hòa bìnhđất nước yên bình

Peaceful trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - pacífico
  • Người pháp - pacifique
  • Người đan mạch - fredelig
  • Tiếng đức - friedvoll
  • Thụy điển - fredlig
  • Na uy - fredelig
  • Hà lan - vredig
  • Tiếng ả rập - وسلمية
  • Hàn quốc - 평화 로운
  • Tiếng nhật - 平和
  • Kazakhstan - бейбіт
  • Tiếng slovenian - miren
  • Ukraina - спокійний
  • Tiếng do thái - שלווה
  • Người hy lạp - γαλήνιος
  • Người hungary - békés
  • Người serbian - miroljubiv
  • Tiếng slovak - pokojný
  • Người ăn chay trường - мирен
  • Urdu - پرامن
  • Tiếng rumani - liniştit
  • Người trung quốc - 宁静
  • Malayalam - സമാധാനപരമായ
  • Marathi - एक शांत
  • Telugu - శాంతియుత
  • Tamil - அமைதியான
  • Tiếng tagalog - mapayapang
  • Tiếng bengali - শান্তিপূর্ণ
  • Tiếng mã lai - aman
  • Thái - เงียบสงบ
  • Thổ nhĩ kỳ - barışçıl
  • Tiếng hindi - शांतिपूर्ण
  • Đánh bóng - spokojny
  • Bồ đào nha - tranquilo
  • Người ý - tranquillo
  • Tiếng phần lan - rauhallinen
  • Tiếng croatia - miran
  • Tiếng indonesia - damai
  • Séc - mírumilovný
  • Tiếng nga - спокойный
S

Từ đồng nghĩa của Peaceful

serene pacific peaceable passive peacebuildingpeaceful activities

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt peaceful English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Của Từ Peaceful