Đồng nghĩa của servers ; Plural for a person whose job is to serve customers at their tables in a restaurant. waiters ; (computing) Plural for a program that ...
Xem chi tiết »
'''´sə:və'''/, Người hầu; người hầu bàn, Khay bưng thức ăn, (thể dục,thể thao) người giao bóng (quần vợt...), Người phụ lễ, chương trình dịch vụ, ...
Xem chi tiết »
server. Các từ thường được sử dụng cùng với server. Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó ...
Xem chi tiết »
server - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho server: a computer that stores and manages programs and information used by other computers: : Xem thêm ...
Xem chi tiết »
whose serve is it?: đến lượt ai giao bóng? động từ. phục vụ, phụng sự. to serve one's country: phục vụ tổ quốc; to serve in the ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'server' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "server": server. English.
Xem chi tiết »
Khi bạn tạo một thủ tục được lưu trữ sử dụng đồng nghĩa với nhau với một gợi ý chỉ mục trong Microsoft SQL Server 2016, bạn có thể nhận được các thông báo lỗi ...
Xem chi tiết »
CHO DEV2.Test.dbo.Notes;. Tương tự, trong môi trường QA trên máy chủ QA1, tôi đã tạo một từ đồng nghĩa có cùng tên như ở trên đề ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của server trong tiếng Anh. server có nghĩa là: server /sə:v/* danh từ- người hầu; người hầu bàn- khay bưng thức ăn- (thể ...
Xem chi tiết »
server /sə:v/ nghĩa là: người hầu; người hầu bàn, khay bưng thức ăn... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ server, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Máy chủ đáp ứng các yêu cầu của khách chứ không sai khiến máy khách như host. ISAPI (Internet server application programming interface): giao diện lập trình ứng ...
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Wikimedia server - máy phục vụ của Wikimedia. Từ nguyênSửa đổi. Có gốc từ động từ tiếng Anh to serve (phục vụ).
Xem chi tiết »
server to server (ss) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ... Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của server to server (ss).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Từ đồng Nghĩa Của Từ Server
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa của từ server hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu