"server" Là Gì? Nghĩa Của Từ Server Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
server
server /sə:v/- danh từ
- người hầu; người hầu bàn
- khay bưng thức ăn
- (thể dục,thể thao) người giao bóng (quần vợt...)
- người phụ lễ
| Giải thích VN: Quan hệ giữa server với các máy tính khác là quan hệ chủ khách ( server/client). Máy chủ đáp ứng các yêu cầu của khách chứ không sai khiến máy khách như host. |
| Lĩnh vực: điện tử & viễn thông |
| Lĩnh vực: toán & tin |
|
|
|
Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng chuyền
Server
Cầu thủ giao bóng, cầu thủ phát bóng
Từ điển chuyên ngànhThể thao: Bóng chuyền
SERVER : the player who puts the ball into play. 1. serve ( v ) : to get the ball into the game. [Pre-12th century. Via French < Latin servitium "servitude" < servus "slave"]
CẦU THỦ GIAO BÓNG: cầu thủ phát bóng để đưa bóng vào cuộc. 1. giao ( đgt ): qua lại với nhau [Từ Hán Việt]
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): servant, serve, server, service, disservice, services, serving, servitude, servicing, serviceable, servile
Xem thêm: waiter, host
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Của Từ Server
-
Đồng Nghĩa Của Servers - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Impulsive
-
Nghĩa Của Từ Server - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Ý Nghĩa Của Server Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Server | Định Nghĩa Trong Từ điển Essential Tiếng Anh Mỹ
-
Đồng Nghĩa Của Served - Idioms Proverbs
-
SERVER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Lỗi Khi Tạo Một Thủ Tục được Lưu Trữ Sử Dụng Từ đồng Nghĩa Cùng Với ...
-
Đơn Giản Hóa Mã SQL Server Bằng Cách Sử Dụng Từ đồng Nghĩa
-
Server Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Server, Từ Server Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Server - Wiktionary Tiếng Việt
-
Server To Server (ss) Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky