Ý Nghĩa Của Server Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
server
Các từ thường được sử dụng cùng với server.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
central serverThe presence of the central server limits the knowledge that modules need to have of one another. Từ Cambridge English Corpus dedicated serverSome dedicated server hosting providers offer a 100% uptime guarantee on their network. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. mail serverHe runs the mail server at toad.com as an open mail relay. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với serverTừ khóa » Từ đồng Nghĩa Của Từ Server
-
Đồng Nghĩa Của Servers - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Impulsive
-
Nghĩa Của Từ Server - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Server | Định Nghĩa Trong Từ điển Essential Tiếng Anh Mỹ
-
Đồng Nghĩa Của Served - Idioms Proverbs
-
SERVER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Lỗi Khi Tạo Một Thủ Tục được Lưu Trữ Sử Dụng Từ đồng Nghĩa Cùng Với ...
-
Đơn Giản Hóa Mã SQL Server Bằng Cách Sử Dụng Từ đồng Nghĩa
-
Server Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Server, Từ Server Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
"server" Là Gì? Nghĩa Của Từ Server Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Server - Wiktionary Tiếng Việt
-
Server To Server (ss) Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky