Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Chu Đáo - Từ điển ABC
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Tham khảo
- Trái nghĩa
Chu Đáo Tham khảo Tính Từ hình thức
- chú ý cẩn thận, chu đáo, unselfish, loại, hữu ích, lo âu, khôn khéo neighborly, kín đáo.
- inconsiderate, ích kỷ, thờ ơ, tốt, tự làm trung tâm.
- thận trọng, tận tâm, cẩn thận, punctilious, chính xác, nguyên tắc, đạo đức, trung thực, tỉ mỉ, thẳng đứng, painstaking.
- thiền định, thảo luận, ruminant, phản chiếu, suy nghĩ, sở hữu trí tuệ, khái niệm, chiêm niệm suy nghi, musing, suy đoán.
Chu Đáo Trái nghĩa
- Tham khảo Trái nghĩa
-
Từ đồng nghĩa của ngày
Chất Lỏng: Mịn, Thậm Chí, Thông Thạo, Không Gián đoạn, Duyên Dáng, Dễ Dàng, Không Bị Giới Hạn, Thanh Lịch, Hùng Hồn, Facile, chảy, Mịn, Duyên Dáng, êm ái, âm, Mềm, Ngọt, chất Lỏng, ẩm ướt, ẩm, ẩm ướt, Tan Chảy, Nóng Chảy, Lỏng, Dung Dịch...
Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa
Từ khóa » Chu đáo Nghĩa Là Gì
-
Chu đáo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "chu đáo" - Là Gì?
-
Chu đáo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Chu đáo Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Chu đáo - Từ điển Việt
-
Chu đáo
-
Từ Chu đáo Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'chu đáo' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Chu đáo :: Suy Ngẫm & Tự Vấn :: Chú
-
Giải Thích Nghĩa Của Từ : Chu đáo - Hoc24
-
CHU ĐÁO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bn Hiểu Từ " Chu đáo" Nghĩa Là Gì - Olm
-
Giải Thích Nghĩa Của Từ: Chu đáo. - Tự Học 365
-
Từ Chu Trong Chu Tất Chu Toàn Chu đáo Có Nghĩa Là Gì Ch - Tự Học 365