chu đáo bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
They have even labeled the move as disrespectful, inconsiderate and a slap in the face of the local music industry and local gospel artists. Vietnamese Cách sử ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chu đáo trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @chu đáo * adj - Thoughtful =chăm sóc trẻ em chu đáo+to give thoughtful care to children =con người rất ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. chu đáo. kind; thoughtful; considerate. chăm sóc trẻ em chu đáo to give thoughtful care to children. anh ta rất chu đáo với bạn bè he was ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'chu đáo' trong tiếng Anh. chu đáo là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Chương trình của Master trong Quan hệ quốc tế cung cấp một chương trình chu đáo đáp ứng sự mong đợi · Bachelor's program in International Relations offers a well ...
Xem chi tiết »
Với tiêu chí chuyên nghiệp trong công việc tận tâm trong dịch vụ và chu đáo khi hậu mãi. · With the professional criteria in the work dedicated in service and ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Từ nguyênSửa đổi. Gốc Hán Việt, chu (周, "xung quanh, mọi nơi") + đáo (到, "đi đến") ... có nghĩa là làm việc gì cũng chuẩn bị cẩn thận ,tỉ mỉ, không sơ sót.
Xem chi tiết »
8 ngày trước · thoroughness - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... sự chu đáo ... Từ Cambridge English Corpus.
Xem chi tiết »
8 thg 3, 2022 · Hãy dạy dỗ nó chu đáo sau khi ta đi nhé. Give him the best after I'm gone. OpenSubtitles2018. v3. Chỉ có anh Bingley của chị là lịch sự và ...
Xem chi tiết »
28 thg 6, 2021 · His very thoroughness prompts reflections of what still remains hazy, either through poor documentation or lack of scholarly interest, ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. considerate. * tính từ - ân cần, chu đáo, hay quan tâm tới người khác =to be considerate towards (to) someone+ ân cần chu đáo với ai
Xem chi tiết »
đường trơn, đi cẩn thận kẻo ngã: việc này nên hết sức cẩn thận. Làm việc chu đáo, ít xảy ra sai sót, ít mắc lỗi. Đồng nghĩaSửa đổi · cẩn trọng · cẩn tắc ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chu đáo Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chu đáo nghĩa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu