Cẩn Thận - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kə̰n˧˩˧ tʰə̰ʔn˨˩ | kəŋ˧˩˨ tʰə̰ŋ˨˨ | kəŋ˨˩˦ tʰəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kən˧˩ tʰən˨˨ | kən˧˩ tʰə̰n˨˨ | kə̰ʔn˧˩ tʰə̰n˨˨ |
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- cận thần
Tính từ
[sửa]cẩn thận
- Thận trọng trong hành động hoặc lời nói của mình, tránh sơ suất, để khỏi xảy ra điều bất lợi hoặc không hay. Đường trơn, đi cẩn thận kẻo ngã. Việc này nên hết sức cẩn thận. Nó làm việc rất cẩn thận.
Đồng nghĩa
[sửa]- cẩn trọng
- cẩn tắc
Trái nghĩa
[sửa]- ẩu, ẩu tả, cẩu thả
- sơ suất
Dịch
[sửa] Bản dịch
|
Tham khảo
[sửa]- Cẩn thận, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Tính từ tiếng Việt
- Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa
Từ khóa » Chu đáo Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Chu đáo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CHU ĐÁO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'chu đáo' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Chu đáo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "chu đáo" - Là Gì?
-
CHU ĐÁO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TẬN TÂM VÀ CHU ĐÁO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chu đáo' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Chu đáo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thoroughness | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Chu đáo Trong Tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Chu đáo Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Considerate | Vietnamese Translation