CHU ĐÁO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CHU ĐÁO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từchu đáothoughtfulchu đáosâu sắcsuy nghĩthấu đáosuy nghĩ chín chắnsuy tưattentivechu đáochú ýchăm chúquan tâmchú tâmlưu tâmlưu ýconsideratechu đáoân cầnquan tâmthận trọngcân nhắcquan trọngthoughtfulnesssự chu đáochu đáoquan tâmwell-thought-outchu đáocẩn thậnconscientioustận tâmlương tâmchu đáocó ý thứcthứcconsuminiousscrupuloustỉ mỉcẩn thậnthận trọngchu đáocẩn trọngattentivenesssự chú ýsự chú tâmsự tập trungsự quan tâmsự chu đáosự chăm chú
Ví dụ về việc sử dụng Chu đáo trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
chu đáo nhấtmost thoughtfulchu đáo hơnmore thoughtfulmore consideratesự chu đáothoughtfulnessattentivenesscẩn thận và chu đáocareful and thoughtfulthân thiện và chu đáofriendly and attentivelịch sự và chu đáopolite and considerateTừng chữ dịch
chudanh từchucyclezhouzhuchouđáotính từuniquediscreetdistinctiveđáodanh từoriginality STừ đồng nghĩa của Chu đáo
chú ý ân cần tận tâm chăm chú sâu sắc lương tâm chú tâm suy nghĩ thấu đáo lưu tâm suy nghĩ chín chắn lưu ý thận trọng cân nhắc chủ dự ánchủ đạoTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chu đáo English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Chu đáo Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Chu đáo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CHU ĐÁO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'chu đáo' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Chu đáo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "chu đáo" - Là Gì?
-
TẬN TÂM VÀ CHU ĐÁO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chu đáo' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Chu đáo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thoroughness | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Chu đáo Trong Tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Chu đáo Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Considerate | Vietnamese Translation
-
Cẩn Thận - Wiktionary Tiếng Việt