Chu đáo - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨu˧˧ ɗaːw˧˥ | ʨu˧˥ ɗa̰ːw˩˧ | ʨu˧˧ ɗaːw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨu˧˥ ɗaːw˩˩ | ʨu˧˥˧ ɗa̰ːw˩˧ |
Từ nguyên
[sửa]Gốc Hán Việt, chu (周, "xung quanh, mọi nơi") + đáo (到, "đi đến")
Tính từ
[sửa]- cẩn thận
Phó từ
[sửa]- không bỏ sót, đến nơi đến chốn Trẻ em ngày càng được săn sóc chu đáo hơn (Hồ Chí Minh)
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: carefully, thoroughly
- Tiếng Trung Quốc: 周到
Tham khảo
[sửa]- "chu đáo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
có nghĩa là làm việc gì cũng chuẩn bị cẩn thận ,tỉ mỉ, không sơ sót
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=chu_đáo&oldid=2000250” Thể loại:- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Phó từ
- Tính từ tiếng Việt
- Phó từ tiếng Việt
Từ khóa » Chu đáo Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Chu đáo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CHU ĐÁO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'chu đáo' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Chu đáo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "chu đáo" - Là Gì?
-
CHU ĐÁO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TẬN TÂM VÀ CHU ĐÁO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chu đáo' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Thoroughness | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Chu đáo Trong Tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Chu đáo Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Considerate | Vietnamese Translation
-
Cẩn Thận - Wiktionary Tiếng Việt