Chu đáo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
chu đáo
kind; thoughtful; considerate
chăm sóc trẻ em chu đáo to give thoughtful care to children
anh ta rất chu đáo với bạn bè he was very considerate/thoughtful towards his friends
thorough; exhaustive
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chu đáo
* adj
Thoughtful
chăm sóc trẻ em chu đáo: to give thoughtful care to children
con người rất chu đáo với bạn bè: a very thoughtful person to his friends
Từ điển Việt Anh - VNE.
chu đáo
thorough, circumspect
- chu
- chu bì
- chu du
- chu kỳ
- chu mỏ
- chu sa
- chu vi
- chu cha
- chu cấp
- chu san
- chu tri
- chu tất
- chu đáo
- chu chéo
- chu cảnh
- chu niên
- chu toàn
- chu trần
- chu trình
- chu tuyền
- chu chuyển
- chu văn an
- chu kỳ sống
- chu kỳ nửarã
- chu kỳ kinh tế
- chu kỳ kế toán
- chu đáo với ai
- chu kỳ hủy biến
- chu kỳ sinh sản
- chu kỳ mặt trăng
- chu kỳ kinh nguyệt
- chu toàn các nghĩa vụ tài chánh
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Chu đáo Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Chu đáo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CHU ĐÁO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'chu đáo' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "chu đáo" - Là Gì?
-
CHU ĐÁO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TẬN TÂM VÀ CHU ĐÁO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chu đáo' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Chu đáo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thoroughness | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Chu đáo Trong Tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Chu đáo Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Considerate | Vietnamese Translation
-
Cẩn Thận - Wiktionary Tiếng Việt