Nghĩa Của Từ : Considerate | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: considerate Best translation match:
English Vietnamese
considerate * tính từ - ân cần, chu đáo, hay quan tâm tới người khác =to be considerate towards (to) someone+ ân cần chu đáo với ai =it is very considerate of you+ anh thật chu đáo quá - (từ cổ,nghĩa cổ) cẩn thận, thận trọng
Probably related with:
English Vietnamese
considerate thận trọng ; tốt bụng ; ân cần ; đáng yêu ;
considerate thận trọng ; tốt bụng ; ân cần ; đáng yêu ;
May related with:
English Vietnamese
considerable * tính từ - đáng kể, to tát, lớn =a considerable distance+ khoảng cách đáng kể =considerable expense+ khoản chi tiêu lớn - có vai vế, có thế lực quan trọng (người) =a considerable person+ người quan trọng, người có vai vế * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số lượng lớn, số lượng đáng kể
considerably * phó từ - đáng kể, lớn lao, nhiều =it's considerably colder this morning+ sáng nay rét hơn nhiều
considerate * tính từ - ân cần, chu đáo, hay quan tâm tới người khác =to be considerate towards (to) someone+ ân cần chu đáo với ai =it is very considerate of you+ anh thật chu đáo quá - (từ cổ,nghĩa cổ) cẩn thận, thận trọng
considerateness * danh từ - sự ân cần, sự chu đáo, sự hay quan tâm tới người khác
consideration * danh từ - sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ =under consideration+ đáng được xét, đáng được nghiên cứu =to give a problem one's careful consideration+ nghiên cứu kỹ vấn đề, cân nhắc kỹ vấn đề =to leave out of consideration+ không xét đến, không tính đến =to take into consideration+ xét đến, tính đến, quan tâm đến, lưu ý đến - sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý - sự tôn kính, sự kính trọng =to show great consideration for+ tỏ lòng tôn kính (ai) - sự đền bù, sự đền đáp; sự bồi thường; tiền thưởng, tiền công =for a consideration+ để thưởng công - cớ, lý do, lý =he will do it on no consideration+ không một lý do gì mà nó sẽ làm điều đó - (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự quan trọng =it's of no consideration at all+ vấn đề chẳng có gì quan trọng cả !in consideration of - xét đến, tính đến; vì lẽ - để đền bù, để đền ơn !upon further consideration - sau khi nghiên cứu thêm, sau khi suy xét kỹ
considerately * phó từ - thận trọng, chu đáo, y tứ
considerer - xem consider
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Chu đáo Nghĩa Tiếng Anh Là Gì