Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Ngăn Ngừa - Từ điển ABC
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Tham khảo
- Trái nghĩa
Ngăn Ngừa Tham khảo Danh Từ hình thức
- biện pháp phòng ngừa, bảo vệ, preclusion, ức chế răn đe, tránh, dự đoán, obviation, phòng ngừa.
Ngăn Ngừa Tham khảo Động Từ hình thức
- cản trở, ngăn chặn, foil cản trở, chặn, bắt giữ, cramp, balk, frustrate, ức chế, quầy bar, cấm.
- ngăn chặn forestall, ngăn cản, ngăn chặn, tránh, obviate, ức chế, đầu ra, nip trong chồi.
Ngăn Ngừa Trái nghĩa
- Tham khảo Trái nghĩa
-
Từ đồng nghĩa của ngày
Chất Lỏng: Mịn, Thậm Chí, Thông Thạo, Không Gián đoạn, Duyên Dáng, Dễ Dàng, Không Bị Giới Hạn, Thanh Lịch, Hùng Hồn, Facile, unfixed, Biến động Khác Nhau, Thay đổi, Bất ổn, Thay đổi, Alterable, ở Tuôn Ra, Linh Hoạt, Thích Nghi, Linh Hoạt, đàn Hồi,...
Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Ngần Ngừ Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Ngần Ngừ - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Ngần Ngừ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "ngần Ngừ" - Là Gì?
-
Ngần Ngừ
-
Ngần Ngừ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Ngần Ngừ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Ngần Ngừ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Bài Tập Tiếng Việt Lớp 5 Về Từ đồng Nghĩa Khiến Nhiều Người Tranh Cãi
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support
-
Khám Phá Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Tiếng Anh Cambridge : Định Nghĩa & Ý Nghĩa