Nghĩa là gì: competition competition /,kɔmpi'tiʃn/. danh từ. sự cạnh tranh. trade competition between two countries: sự cạnh tranh thương mại giữa hai nước ...
Xem chi tiết »
2 ngày trước · England has to win tonight's qualifying match to go through to the next round of the competition. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm ... Competitive · Perfect competition · Price competition · Xem thêm
Xem chi tiết »
Theo một nghĩa nào đó, tình trạng tranh chấp mô tả một tình huống ở đó hai hay nhiều thiết bị cố truyền cùng một lúc, do đó gây ra đụng chạm trên tuyến. Theo ...
Xem chi tiết »
And for the last two years, he never lost a competition in practice. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "competition ...
Xem chi tiết »
George Payton biết đối thủ của mình là ai và anh ấy rất thích chúng tôi hiểu trò chơi nhượng quyền thương mại. Copy Report an error. One foot must be on the ...
Xem chi tiết »
Noun · athletics games ; Noun · challengers oppositions ; Noun · rivalries competitiveness ; Nearby Words. competitive competitive advantage ... Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Home Kiến thức Đồng nghĩa của competition là gì, (từ Điển anh competitions nghĩa là gì trong tiếng anh. Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt ...
Xem chi tiết »
Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và ... Từ competition trong Tiếng Anh có các nghĩa là cuộc thi, cạnh tranh, ...
Xem chi tiết »
và 1 ý nhỏ về tổ chức hoạt động vui chơi đón tết cho các cháu~organizing children's activities to welcome the Tet holiday for children such as tug of war, bag ...
Xem chi tiết »
competition trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng competition (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Job competition theory trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Job competition theory (có phát ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. competition. /,kɔmpi'tiʃn/. * danh từ. sự cạnh tranh. trade competition between two countries: sự cạnh tranh thương mại giữa hai nước.
Xem chi tiết »
29 thg 9, 2021 · by testing: bằng cách kiểm tra; by interviewing: bằng phỏng vấn; by competition: bằng sự cạnh tranh. Dịch nghĩa: Người chiến thắng sẽ được ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'competition' trong tiếng Việt. competition là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh Competition
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa trong tiếng anh competition hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu