Competition Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ competition tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | competition (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ competitionBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
competition tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ competition trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ competition tiếng Anh nghĩa là gì.
competition /,kɔmpi'tiʃn/* danh từ- sự cạnh tranh=trade competition between two countries+ sự cạnh tranh thương mại giữa hai nước=to enter into competition+ cạnh tranh nhau- sự tranh giành (địa vị...)- cuộc thi; ((thể dục,thể thao)) cuộc thi đấu, đọ sức=a swimming competition+ cuộc thi bơi=to be in competition with+ cuộc thi đấu vớicompetition- (Tech) tranh đua, cạnh tranh
Thuật ngữ liên quan tới competition
- lover tiếng Anh là gì?
- psalmodic tiếng Anh là gì?
- unfeigned tiếng Anh là gì?
- unwritten tiếng Anh là gì?
- collectivistic tiếng Anh là gì?
- blacksmithing tiếng Anh là gì?
- mutuality tiếng Anh là gì?
- Stationary state tiếng Anh là gì?
- undestroyable tiếng Anh là gì?
- stony-hearted tiếng Anh là gì?
- valuably tiếng Anh là gì?
- aflame tiếng Anh là gì?
- blue ruin tiếng Anh là gì?
- Finance tiếng Anh là gì?
- haywire tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của competition trong tiếng Anh
competition có nghĩa là: competition /,kɔmpi'tiʃn/* danh từ- sự cạnh tranh=trade competition between two countries+ sự cạnh tranh thương mại giữa hai nước=to enter into competition+ cạnh tranh nhau- sự tranh giành (địa vị...)- cuộc thi; ((thể dục,thể thao)) cuộc thi đấu, đọ sức=a swimming competition+ cuộc thi bơi=to be in competition with+ cuộc thi đấu vớicompetition- (Tech) tranh đua, cạnh tranh
Đây là cách dùng competition tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ competition tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
competition / tiếng Anh là gì?kɔmpi'tiʃn/* danh từ- sự cạnh tranh=trade competition between two countries+ sự cạnh tranh thương mại giữa hai nước=to enter into competition+ cạnh tranh nhau- sự tranh giành (địa vị...)- cuộc thi tiếng Anh là gì? ((thể dục tiếng Anh là gì?thể thao)) cuộc thi đấu tiếng Anh là gì? đọ sức=a swimming competition+ cuộc thi bơi=to be in competition with+ cuộc thi đấu vớicompetition- (Tech) tranh đua tiếng Anh là gì? cạnh tranh
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh Competition
-
Đồng Nghĩa Của Competition - Idioms Proverbs
-
Ý Nghĩa Của Competition Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Competition - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
COMPETITION - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Competition: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Đồng Nghĩa Của Competitions - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Proud
-
Đồng Nghĩa Của Competition Là Gì ? (Từ Điển Anh Competitions ...
-
Competition Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'competitive' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Job Competition Theory Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Competition Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
BÀI TẬP TỪ "TRÁI NGHĨA" - CÓ ĐÁP ÁN, DỊCH & GIẢI THÍCH
-
Từ điển Anh Việt "competition" - Là Gì?
competition (phát âm có thể chưa chuẩn)