TO ACCESS SOMETHING ON A COMPUTER, TABLET, OR SMARTPHONE. I tried to access the site, but my browser became unresponsive. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của access. ... Nghĩa là gì: Access Access/space trade - off model. (Econ) Mô hình đánh đổi không gian hay ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của access. ... (computing) The operation of accessing data. retrieval transfer loading reading copy ...
Xem chi tiết »
Trái nghĩa của access. Alternative for access. accesses, accessed, accessing. Đồng nghĩa: retirement, retreat, ...
Xem chi tiết »
23 thg 11, 2021 · Trái nghĩa từ access: => Exit, outlet…. Đặt câu với từ access: => That's the easiest entrance I think we ...
Xem chi tiết »
''''ækses'''/ , Lối vào, cửa vào, đường vào, Sự đến gần, sự cho vào, sự lui tới; quyền đến gần, quyền lui tới, Sự dâng lên (nước triều), Cơn, Sự thêm vào, ...
Xem chi tiết »
An outburst or onset: an access of rage. verb, transitive. accessed, accessing, accesses. 1. To obtain access to (data or processes). 2. Usage Problem ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'access' trong tiếng Việt. access là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "access": ; access · accession; admission ; accession · access · addition ; Random Access Memory · RAM; random memory ...
Xem chi tiết »
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với access, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Xem chi tiết »
4 thg 3, 2021 · v. obtain or retrieve from a storage device; as of information on a computer. Microsoft Computer Dictionary. n. Microsoft's relational database– ...
Xem chi tiết »
Access đi với các từ nào? Tính từ; Động từ + ACCESS; ACCESS + Danh từ. Các từ liên quan với Access. Từ đồng nghĩa. Luyện ...
Xem chi tiết »
access = access danh từ ( access to something ) phương tiện đến gần hoặc đi vào ... trại là băng qua các cánh đồng easy / difficult of access dễ/khó lui tới ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: access nghĩa là lối vào, cửa vào, đường vào.
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ accessing tiếng Anh nghĩa là gì. Access/space trade - off model - (Econ) Mô hình đánh đổi không gian hay ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đồng Nghĩa Với Accessing
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với accessing hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu