Đồng Nghĩa Của Access - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- (Econ) Mô hình đánh đổi không gian hay mô hình tiếp cận.
- + Một mô hình lý thuyết được sử dụng (chủ yếu) trong phân tích địa điểm dân cư ở các vùng đô thị, giải thích các hình thái vị trí do đánh đổi giữa khả năng tiếp cận của một địa điểm tới trung tâm của vùng và không gian của địa điểm đó.
Động từ
get into gain access to retrieve call up log on read openDanh từ
way in entrance entry approach gate door admission connexion connection admittance avenue contact course entree entrée in ingress introduction key passage path road route way open arms open doorDanh từ
right of entry right to use eTừ trái nghĩa của access
access Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của accept loan of Từ đồng nghĩa của accept offer Từ đồng nghĩa của acceptor Từ đồng nghĩa của accept responsibility Từ đồng nghĩa của accept the blame Từ đồng nghĩa của accept the responsibility for Từ đồng nghĩa của accessibility Từ đồng nghĩa của accessible Từ đồng nghĩa của accessible by computer Từ đồng nghĩa của accessibleness An access synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with access, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của accessHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Accessing
-
Access - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Đồng Nghĩa Của Access
-
Trái Nghĩa Của Access - Từ đồng Nghĩa
-
Đồng Nghĩa Trái Nghĩa Với Từ Access Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Nghĩa Của Từ Access - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'access' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"access" Là Gì? Nghĩa Của Từ Access Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
ACCESS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Trái Nghĩa Với Access - Alien Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Access To Là Gì Trong Tiếng Anh? Tra Từ Access
-
Access đi Với Giới Từ Gì? Access Tiếng Anh Là Gì?
-
Tra Từ Access - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Access
-
Accessing Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt