Accessing Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ accessing tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | accessing (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ accessingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
accessing tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ accessing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ accessing tiếng Anh nghĩa là gì.
Access/space trade - off model- (Econ) Mô hình đánh đổi không gian hay mô hình tiếp cận.+ Một mô hình lý thuyết được sử dụng (chủ yếu) trong phân tích địa điểm dân cư ở các vùng đô thị, giải thích các hình thái vị trí do đánh đổi giữa khả năng tiếp cận của một địa điểm tới trung tâm của vùng và không gian của địa điểm đó.access /'ækses/* danh từ- lối vào, cửa vào, đường vào- sự đến gần, sự cho vào, sự lui tới; quyền đến gần, quyền lui tới=easy of access+ dễ đến gần, dễ lui tới=difficult of access+ khó đến gần, khó lui tới=to have access to somebody+ được gần gũi ai, được lui tới nhà ai- sự dâng lên (nước triều)=the access and recess of the sea+ lúc triều lên và triều xuống ở biển- cơn=access of anger+ cơn giận=access of illness+ cơn bệnh- sự thêm vào, sự tăng lên=access of wealth+ sự giàu có thêm lênaccess- (Tech) truy cập, truy tìm, truy xuất-nhập, tồn thủ [TQ]; lối vào; tiếp cận; viết (vào)-đọc (ra), tồn thủ; tìm vàoaccess- sự cho vào; (máy tính) lối vào nhận tin- random a. thứ tự chọn ngẫu nhiên
Thuật ngữ liên quan tới accessing
- powered tiếng Anh là gì?
- state-aided tiếng Anh là gì?
- measureless tiếng Anh là gì?
- troches tiếng Anh là gì?
- apartment tiếng Anh là gì?
- ambiguousness tiếng Anh là gì?
- triangularity tiếng Anh là gì?
- newspapermen tiếng Anh là gì?
- scalpel tiếng Anh là gì?
- land poor tiếng Anh là gì?
- toccata tiếng Anh là gì?
- siege tiếng Anh là gì?
- plasticizer tiếng Anh là gì?
- lumbagos tiếng Anh là gì?
- homonymic tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của accessing trong tiếng Anh
accessing có nghĩa là: Access/space trade - off model- (Econ) Mô hình đánh đổi không gian hay mô hình tiếp cận.+ Một mô hình lý thuyết được sử dụng (chủ yếu) trong phân tích địa điểm dân cư ở các vùng đô thị, giải thích các hình thái vị trí do đánh đổi giữa khả năng tiếp cận của một địa điểm tới trung tâm của vùng và không gian của địa điểm đó.access /'ækses/* danh từ- lối vào, cửa vào, đường vào- sự đến gần, sự cho vào, sự lui tới; quyền đến gần, quyền lui tới=easy of access+ dễ đến gần, dễ lui tới=difficult of access+ khó đến gần, khó lui tới=to have access to somebody+ được gần gũi ai, được lui tới nhà ai- sự dâng lên (nước triều)=the access and recess of the sea+ lúc triều lên và triều xuống ở biển- cơn=access of anger+ cơn giận=access of illness+ cơn bệnh- sự thêm vào, sự tăng lên=access of wealth+ sự giàu có thêm lênaccess- (Tech) truy cập, truy tìm, truy xuất-nhập, tồn thủ [TQ]; lối vào; tiếp cận; viết (vào)-đọc (ra), tồn thủ; tìm vàoaccess- sự cho vào; (máy tính) lối vào nhận tin- random a. thứ tự chọn ngẫu nhiên
Đây là cách dùng accessing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ accessing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
Access/space trade - off model- (Econ) Mô hình đánh đổi không gian hay mô hình tiếp cận.+ Một mô hình lý thuyết được sử dụng (chủ yếu) trong phân tích địa điểm dân cư ở các vùng đô thị tiếng Anh là gì? giải thích các hình thái vị trí do đánh đổi giữa khả năng tiếp cận của một địa điểm tới trung tâm của vùng và không gian của địa điểm đó.access /'ækses/* danh từ- lối vào tiếng Anh là gì? cửa vào tiếng Anh là gì? đường vào- sự đến gần tiếng Anh là gì? sự cho vào tiếng Anh là gì? sự lui tới tiếng Anh là gì? quyền đến gần tiếng Anh là gì? quyền lui tới=easy of access+ dễ đến gần tiếng Anh là gì? dễ lui tới=difficult of access+ khó đến gần tiếng Anh là gì? khó lui tới=to have access to somebody+ được gần gũi ai tiếng Anh là gì? được lui tới nhà ai- sự dâng lên (nước triều)=the access and recess of the sea+ lúc triều lên và triều xuống ở biển- cơn=access of anger+ cơn giận=access of illness+ cơn bệnh- sự thêm vào tiếng Anh là gì? sự tăng lên=access of wealth+ sự giàu có thêm lênaccess- (Tech) truy cập tiếng Anh là gì? truy tìm tiếng Anh là gì? truy xuất-nhập tiếng Anh là gì? tồn thủ [TQ] tiếng Anh là gì? lối vào tiếng Anh là gì? tiếp cận tiếng Anh là gì? viết (vào)-đọc (ra) tiếng Anh là gì? tồn thủ tiếng Anh là gì? tìm vàoaccess- sự cho vào tiếng Anh là gì? (máy tính) lối vào nhận tin- random a. thứ tự chọn ngẫu nhiên
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Accessing
-
Access - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Đồng Nghĩa Của Access - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Access
-
Trái Nghĩa Của Access - Từ đồng Nghĩa
-
Đồng Nghĩa Trái Nghĩa Với Từ Access Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Nghĩa Của Từ Access - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'access' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"access" Là Gì? Nghĩa Của Từ Access Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
ACCESS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Trái Nghĩa Với Access - Alien Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Access To Là Gì Trong Tiếng Anh? Tra Từ Access
-
Access đi Với Giới Từ Gì? Access Tiếng Anh Là Gì?
-
Tra Từ Access - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Access
accessing (phát âm có thể chưa chuẩn)