Grammar 101: Affect vs. Effect: Sự khác biệt | IDP IELTS ielts.idp.com › IDP IELTS Việt Nam › Chuẩn bị cho kỳ thi IELTS
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của affect ; Noun. excitability overemotionalism romanticism vibe ; Verb. influence involve shape concern ; Verb. assume put on imitate fake ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: affected affected /ə'fektid/. tính từ. (+ to, towards) có ý (tốt, xấu... đối với ai). to be well affected towards someone: có ý tốt đối với ai.
Xem chi tiết »
làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến; chạm đến. the frequent changes of weather affect his health: thời tiết thay đổi luôn làm ảnh hưởng đến sức khoẻ của anh ấy ...
Xem chi tiết »
Tính từ · ( + to, towards) có ý (tốt, xấu... đối với ai) · Xúc động · Bị mắc, bị nhiễm (bệnh...) · Giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên.
Xem chi tiết »
'''ə'fekt'''/ , Làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến; chạm đến, Làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, Làm nhiễm phải, làm mắc (bệnh), Bổ nhiệm, Giả vờ, ...
Xem chi tiết »
affect ý nghĩa, định nghĩa, affect là gì: 1. to have an influence on someone or ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
affected ý nghĩa, định nghĩa, affected là gì: 1. artificial and not sincere: 2. ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa của affect trong Tiếng Anh là gì? Cảm ơn nhìu. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: affected nghĩa là (+ to, towards) có ý (tốt, xấu... đối với ai) to be well affected towards someone có ý tốt đối với ai.
Xem chi tiết »
affect ngoại động từ /ˈæ. ... the frequent changes of weather affect his health — thời tiết thay đổi luôn làm ... (Từ cổ,nghĩa cổ) (thường) dạng bị động.
Xem chi tiết »
bằng cách đưa ra và kiểm chứng một loạt các giả thuyết về cách... tác động lên... chạm đến {động}. affect. làm mủi lòng ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Affected - Từ điển Anh - Việt; Nghĩa của từ Affect - Từ điển Anh - Việt; Ý nghĩa của affect trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary; Ý nghĩa của ...
Xem chi tiết »
affecting có nghĩa là: affecting /ə'fektiɳ/* tính từ- làm xúc động, làm cảm động, ... Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng Nghĩa Với Affected
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với affected hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu