Affect - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Ngoại động từ
      • 1.2.1 Chia động từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
      • 1.3.2 Chia động từ
    • 1.4 Danh từ
    • 1.5 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈæ.ˌfɛkt/

Ngoại động từ

affect ngoại động từ /ˈæ.ˌfɛkt/

  1. Làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến; chạm đến. the frequent changes of weather affect his health — thời tiết thay đổi luôn làm ảnh hưởng đến sức khoẻ của anh ấy to affect someone's interests — chạm đến quyền lợi của ai
  2. Làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng. the news affected him deeply — tin đó làm anh ta rất xúc động
  3. Làm nhiễm phải, làm mắc (bệnh). to be affected by influenza — bị bệnh cúm to be affected by cold — bị cảm lạnh
  4. (Từ cổ,nghĩa cổ) (thường) dạng bị động.
  5. Bổ nhiệm. to be affected to a services — được bổ nhiệm làm một công việc gì

Chia động từ

affect
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to affect
Phân từ hiện tại affecting
Phân từ quá khứ affected
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại affect affect hoặc affectest¹ affects hoặc affecteth¹ affect affect affect
Quá khứ affected affected hoặc affectedst¹ affected affected affected affected
Tương lai will/shall²affect will/shallaffect hoặc wilt/shalt¹affect will/shallaffect will/shallaffect will/shallaffect will/shallaffect
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại affect affect hoặc affectest¹ affect affect affect affect
Quá khứ affected affected affected affected affected affected
Tương lai weretoaffect hoặc shouldaffect weretoaffect hoặc shouldaffect weretoaffect hoặc shouldaffect weretoaffect hoặc shouldaffect weretoaffect hoặc shouldaffect weretoaffect hoặc shouldaffect
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại affect let’s affect affect
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Ngoại động từ

affect ngoại động từ /ˈæ.ˌfɛkt/

  1. Giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ. to affect ignorance — giả bộ dốt to affect the connoisseur — làm ra vẻ sành sỏi
  2. Có hình dạng, thành hình. crystals affect geometrical shapes — tinh thể kết tinh lại thành những hình tinh học
  3. Dùng, ưa dùng, thích.

Thành ngữ

  • to flashy clothes:
    1. Thích ăn mặc quần áo hào nhoáng.
    2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Yêu dấu, âu yếm.

Chia động từ

affect
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to affect
Phân từ hiện tại affecting
Phân từ quá khứ affected
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại affect affect hoặc affectest¹ affects hoặc affecteth¹ affect affect affect
Quá khứ affected affected hoặc affectedst¹ affected affected affected affected
Tương lai will/shall²affect will/shallaffect hoặc wilt/shalt¹affect will/shallaffect will/shallaffect will/shallaffect will/shallaffect
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại affect affect hoặc affectest¹ affect affect affect affect
Quá khứ affected affected affected affected affected affected
Tương lai weretoaffect hoặc shouldaffect weretoaffect hoặc shouldaffect weretoaffect hoặc shouldaffect weretoaffect hoặc shouldaffect weretoaffect hoặc shouldaffect weretoaffect hoặc shouldaffect
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại affect let’s affect affect
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Danh từ

affect /ˈæ.ˌfɛkt/

  1. (Tâm lý học) Sự xúc động.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “affect”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /a.fɛkt/

Danh từ

Số ít Số nhiều
Giống đực affect/a.fɛkt/ affect/a.fɛkt/
Giống cái affect/a.fɛkt/ affect/a.fɛkt/

affect /a.fɛkt/

  1. (Tâm lý học) Xúc động.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “affect”, trong Pháp–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=affect&oldid=2072828” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục affect 51 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Affected