Affect - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈæ.ˌfɛkt/
Ngoại động từ
affect ngoại động từ /ˈæ.ˌfɛkt/
- Làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến; chạm đến. the frequent changes of weather affect his health — thời tiết thay đổi luôn làm ảnh hưởng đến sức khoẻ của anh ấy to affect someone's interests — chạm đến quyền lợi của ai
- Làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng. the news affected him deeply — tin đó làm anh ta rất xúc động
- Làm nhiễm phải, làm mắc (bệnh). to be affected by influenza — bị bệnh cúm to be affected by cold — bị cảm lạnh
- (Từ cổ,nghĩa cổ) (thường) dạng bị động.
- Bổ nhiệm. to be affected to a services — được bổ nhiệm làm một công việc gì
Chia động từ
affect| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to affect | |||||
| Phân từ hiện tại | affecting | |||||
| Phân từ quá khứ | affected | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | affect | affect hoặc affectest¹ | affects hoặc affecteth¹ | affect | affect | affect |
| Quá khứ | affected | affected hoặc affectedst¹ | affected | affected | affected | affected |
| Tương lai | will/shall²affect | will/shallaffect hoặc wilt/shalt¹affect | will/shallaffect | will/shallaffect | will/shallaffect | will/shallaffect |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | affect | affect hoặc affectest¹ | affect | affect | affect | affect |
| Quá khứ | affected | affected | affected | affected | affected | affected |
| Tương lai | weretoaffect hoặc shouldaffect | weretoaffect hoặc shouldaffect | weretoaffect hoặc shouldaffect | weretoaffect hoặc shouldaffect | weretoaffect hoặc shouldaffect | weretoaffect hoặc shouldaffect |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | affect | — | let’s affect | affect | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Ngoại động từ
affect ngoại động từ /ˈæ.ˌfɛkt/
- Giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ. to affect ignorance — giả bộ dốt to affect the connoisseur — làm ra vẻ sành sỏi
- Có hình dạng, thành hình. crystals affect geometrical shapes — tinh thể kết tinh lại thành những hình tinh học
- Dùng, ưa dùng, thích.
Thành ngữ
- to flashy clothes:
- Thích ăn mặc quần áo hào nhoáng.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Yêu dấu, âu yếm.
Chia động từ
affect| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to affect | |||||
| Phân từ hiện tại | affecting | |||||
| Phân từ quá khứ | affected | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | affect | affect hoặc affectest¹ | affects hoặc affecteth¹ | affect | affect | affect |
| Quá khứ | affected | affected hoặc affectedst¹ | affected | affected | affected | affected |
| Tương lai | will/shall²affect | will/shallaffect hoặc wilt/shalt¹affect | will/shallaffect | will/shallaffect | will/shallaffect | will/shallaffect |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | affect | affect hoặc affectest¹ | affect | affect | affect | affect |
| Quá khứ | affected | affected | affected | affected | affected | affected |
| Tương lai | weretoaffect hoặc shouldaffect | weretoaffect hoặc shouldaffect | weretoaffect hoặc shouldaffect | weretoaffect hoặc shouldaffect | weretoaffect hoặc shouldaffect | weretoaffect hoặc shouldaffect |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | affect | — | let’s affect | affect | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
affect /ˈæ.ˌfɛkt/
- (Tâm lý học) Sự xúc động.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “affect”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.fɛkt/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | affect/a.fɛkt/ | affect/a.fɛkt/ |
| Giống cái | affect/a.fɛkt/ | affect/a.fɛkt/ |
affect gđ /a.fɛkt/
- (Tâm lý học) Xúc động.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “affect”, trong Pháp–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Affected
-
Grammar 101: Affect Vs. Effect: Sự Khác Biệt | IDP IELTS
-
Đồng Nghĩa Của Affect - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Affected - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Affects - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Obsessed
-
Nghĩa Của Từ Affected - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Nghĩa Của Từ Affect - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Ý Nghĩa Của Affect Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Affected Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ đồng Nghĩa Của Affect Là Gì? - EnglishTestStore
-
Affected
-
AFFECT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Top 14 Dịch Nghĩa Của Từ Affected
-
Affecting Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt