Đồng Nghĩa Của Affect - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: affect affect /ə'fekt/
  • ngoại động từ
    • làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến; chạm đến
      • the frequent changes of weather affect his health: thời tiết thay đổi luôn làm ảnh hưởng đến sức khoẻ của anh ấy
      • to affect someone's interests: chạm đến quyền lợi của ai
    • làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng
      • the news affected him deeply: tin đó làm anh ta rất xúc động
    • làm nhiễm phải, làm mắc (bệnh)
      • to be affected by influenza: bị bệnh cúm
      • to be affected by cold: bị cảm lạnh
    • (từ cổ,nghĩa cổ) (thường) dạng bị động
    • bổ nhiệm
      • to be affected to a services: được bổ nhiệm làm một công việc gì
  • ngoại động từ
    • giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ
      • to affect ignorance: giả bộ dốt
      • to affect the connoisseur: làm ra vẻ sành sỏi
    • có hình dạng, thành hình
      • crystals affect geometrical shapes: tinh thể kết tinh lại thành những hình tinh học
    • dùng, ưa dùng, thích
    • to flashy clothes
      • thích ăn mặc quần áo hào nhoáng
    • (từ cổ,nghĩa cổ) yêu dấu, âu yếm
    • danh từ
      • (tâm lý học) sự xúc động

    Some examples of word usage: affect

    1. The weather can affect our mood. - Thời tiết có thể ảnh hưởng đến tâm trạng của chúng ta. 2. Lack of sleep can affect your performance at work. - Thiếu ngủ có thể ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của bạn. 3. The new policy will affect all employees. - Chính sách mới sẽ ảnh hưởng đến tất cả nhân viên. 4. Her words affected me deeply. - Lời nói của cô ấy đã ảnh hưởng đến tôi sâu sắc. 5. The medication may affect your appetite. - Thuốc có thể ảnh hưởng đến sự thèm ăn của bạn. 6. How you dress can affect how others perceive you. - Cách bạn mặc có thể ảnh hưởng đến cách người khác nhìn nhận bạn. Từ đồng nghĩa của affect

    Danh từ

    excitability overemotionalism romanticism vibe tender feeling sentiment hearts and flowers vibes emotionalism emotion way of thinking softheartedness

    Động từ

    influence involve shape concern change modify alter affect emotionally disturb interest touch upset impinge impress induce inspire move overcome perturb prevail regard relate stir sway transform act on

    Động từ

    mark distress shake

    Động từ

    assume put on imitate fake adopt pretend act bluff contrive counterfeit feign playact sham simulate aspire to do a bit lay it on thick make out like put up a front take on

    Từ trái nghĩa của affect

    affect Thành ngữ, tục ngữ

    English Vocalbulary

    Từ đồng nghĩa của affaire de coeur Từ đồng nghĩa của affair of honor Từ đồng nghĩa của affair of state Từ đồng nghĩa của affair of the heart Từ đồng nghĩa của affairs Từ đồng nghĩa của affairs of state Từ đồng nghĩa của affectability Từ đồng nghĩa của affectable Từ đồng nghĩa của affectation Từ đồng nghĩa của affected Từ đồng nghĩa của affectedly An affect synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with affect, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của affect

    Học thêm

    • 일본어-한국어 사전
    • Japanese English Dictionary
    • Korean English Dictionary
    • English Learning Video
    • Từ điển Từ đồng nghĩa
    • Korean Vietnamese Dictionary
    • Movie Subtitles
    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock

    Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Affected