Nghĩa là gì: resume resume /ri'zju:m/. ngoại động từ. lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại. to resume one's spirits: lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: resume resume /ri'zju:m/. ngoại động từ. lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại. to resume one's spirits: lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm ...
Xem chi tiết »
Ngoại động từ · Lấy lại, chiếm lại, giành lại; hồi phục lại · Bắt đầu lại, lại tiếp tục (sau khi nghỉ, dừng).
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với "resume" là: begin again. bắt đầu lại một lần nữa. Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh. Đồng nghĩa với "hold up" trong ...
Xem chi tiết »
resume ý nghĩa, định nghĩa, resume là gì: 1. If an activity resumes, ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: resume resume /ri'zju:m/. ngoại động từ. lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại. to resume one's spirits: lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: resumed resume /ri'zju:m/. ngoại động từ. lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại. to resume one's spirits: lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "resume": · curriculum vitae · CV · re-start · restart · sketch · sum up · summarise · summarize ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: resume nghĩa là lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại to resume one's spirits lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm to resume a ... Bị thiếu: với | Phải bao gồm: với
Xem chi tiết »
16 thg 9, 2020 · Chắc hẳn bạn đã hơn một lần nghe đến Sơ yếu lý lịch (CV) . Trong một số trường hợp, nó được sử dụng như một từ đồng nghĩa với sơ yếu lý lịch ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'résumé' trong tiếng Việt. résumé là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Bị thiếu: với | Phải bao gồm: với
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'résumé' trong từ điển Lạc Việt. ... Xem thêm. Kết quả. Vietgle Tra từ. Cộng đồng ... ( Mỹ) lý lịch (cũng) curriculum vitae. logo-Lac Viet.
Xem chi tiết »
13 thg 6, 2021 · Chúng ta có thể dịch nôm na từ này ra tiếng Anh là "course of life". Resume hoặc résumé lại là chữ có nguồn gốc từ tiếng Pháp và có nghĩa trong ...
Xem chi tiết »
9 thg 9, 2013 · Với nghĩa như trên, danh từ resumé không thể bị hiểu nhầm với động từ resume mang nghĩa bắt đầu lại một cái gì đó sau một thời gian tạm dừng ...
Xem chi tiết »
Với nghĩa như trên, danh từ resumé không thể bị hiểu nhầm với động từ resume mang nghĩa bắt đầu lại một cái gì đó sau một thời gian tạm dừng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đồng Nghĩa Với Résumé
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với résumé hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu