hấp thụ, hấp dẫn, từ, provocative, thú vị, giải trí, vui, chuyển hướng, dễ chịu. · khuấy, rousing, đáng sợ, ngoạn mục, tóc nâng cao đáng kể, electrifying, giật ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'thú vị' trong tiếng Việt. thú vị là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự. thứ vị ... Một trò chơi thú vị. Câu chuyện nghe thật thú vị. Không có gì thú vị bằng.
Xem chi tiết »
thú vị có nghĩa là: - t. (hoặc đg.). Có tác dụng làm cho người ta hào hứng, vui thích. Một trò chơi thú vị. Câu chuyện nghe thật thú ...
Xem chi tiết »
20 thg 9, 2017 · Trevor is an intriguing man/ Trevor là một người đàn ông thú vị. 7. fascinating /ˈfæs.ən.eɪ.tɪŋ/. This is a fascinating book.
Xem chi tiết »
14 thg 10, 2021 · She is a beautiful girl. Do trường hợp này “pretty” và “beautiful” đều mang nghĩa là “xinh đẹp” nên 2 từ có thể hoàn toàn ...
Xem chi tiết »
có tác dụng tạo nên sự hứng thú, vui thích. sự bất ngờ thú vị: không thú vị gì với chuyện đó. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Th%C3%BA_v%E1%BB%8B » ...
Xem chi tiết »
Thú vị là gì: có tác dụng tạo nên sự hứng thú, vui thích sự bất ngờ thú vị không thú vị gì với chuyện đó.
Xem chi tiết »
... gì trên FB có cái câu " Sống là phải chân thực". BaoNgoc; 28/07/2022 09:28:23; Morning Ken & Mer. 12345. Xem thêm. Kết quả. Vietgle Tra từ. Cộng đồng.
Xem chi tiết »
Mẹo: Trong các phiên bản Word, PowerPoint và Outlook trên máy tính, bạn có thể xem danh sách nhanh các từ đồng nghĩa bằng cách bấm chuột phải vào một từ, ...
Xem chi tiết »
6 thg 9, 2021 · Với tổng hợp các cặp từ trái nghĩa thú vị và thông dụng dưới đây YOLA hy vọng sẽ mang đến cho các em những kiến thức thú vị trong tiếng Anh.
Xem chi tiết »
The furniture is functional, not fashionable. utilitarian. On the shelves there is a mixture of utilitarian and decorative objects. handy. That's a handy little ... Bị thiếu: là | Phải bao gồm: là
Xem chi tiết »
She's such an interesting person. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. absorbing. It was a very absorbing film. Bị thiếu: là | Phải bao gồm: là
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) I'm reading the most engrossing novel. 7, absorbing, /æbˈsɔr bɪŋ, -ˈzɔr-/, vô cùng thú vị; say mê sâu sắc ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ đồng Nghĩa Với Thú Vị Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đồng nghĩa với thú vị là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu