Useful - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
Có thể bạn quan tâm
useful
Thesaurus > useful > useful These are words and phrases related to useful. Click on any word or phrase to go to its thesaurus page. Or, đi đến định nghĩa của useful.USEFUL
These useful gadgets should find a home in every kitchen.Các từ đồng nghĩa và các ví dụ
helpful They gave us some really helpful advice.valuable He was able to provide the police with some valuable information.invaluable The Internet is an invaluable resource for teachers.constructive It was a very constructive discussion.worthwhile It's a difficult course but it's very worthwhile.informative It's an interesting and highly informative book.instructive We had a very instructive discussion. functional The furniture is functional, not fashionable.utilitarian On the shelves there is a mixture of utilitarian and decorative objects.handy That's a handy little gadget.efficient There has to be a more efficient way to handle the problem.working The working hypothesis is that this is not cross-contamination.Từ trái nghĩa và ví dụ
useless The machine is nothing more than a useless piece of metal. Đi đến bài viết về từ đồng nghĩa về những từ đồng nghĩa và trái nghĩa của useful. Tìm hiểu thêm Something that is useful helps you in some way. Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge © Cambridge University Pressuseful | American Thesaurus
useful
adjective These are words and phrases related to useful. Click on any word or phrase to go to its thesaurus page. Or, đi đến định nghĩa của useful. An electric blender is useful if you bake a lot.Synonyms
practicalserviceablefunctionalutilitarianhelpfulbeneficialadvantageousworthwhilerewardingvaluableprofitableeffectiveconvenienthandytime-saving Synonyms for useful from Random House Roget's College Thesaurus, Revised and Updated Edition © 2000 Random House, Inc.Tìm kiếm
used for stylistic effect used in ceremonies used to used up useful usefully usefulness useless useless consumption {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
produce
UK /ˈprɒdʒ.uːs/food or any other substance or material that is grown or obtained through farming
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữa vừa được thêm vào list Đến đầuTìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- USEFUL
- adjective
To add ${headword} to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm ${headword} vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Thú Vị Là Gì
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Thú Vị - Từ điển ABC
-
Từ điển Tiếng Việt "thú Vị" - Là Gì?
-
Thú Vị - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thú Vị Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
9 Tính Từ Thường Dùng đồng Nghĩa Với “interesting” - VietNamNet
-
MÁCH BẠN 30 CẶP TỪ ĐỒNG NGHĨA THÚ VỊ - EASY EDU
-
Nghĩa Của Từ Thú Vị - Từ điển Việt
-
Thú Vị Là Gì, Nghĩa Của Từ Thú Vị | Từ điển Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'thú Vị' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support
-
Tổng Hợp Các Cặp Từ Trái Nghĩa Thú Vị Trong Học Tiếng Anh Cho Trẻ Lớp 6
-
Interesting - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các ...
-
10 Từ đồng Nghĩa Với Interesting Thông Dụng Trong Tiếng Anh!