Từ đồng Nghĩa Với Từ Yên Lặng ?A) Im LặngB) Vang độngC) Mờ ảoD ...
Có thể bạn quan tâm
HOC24
Lớp học Học bài Hỏi bài Giải bài tập Đề thi ĐGNL Tin tức Cuộc thi vui Khen thưởng- Tìm kiếm câu trả lời Tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi của bạn
Lớp học
- Lớp 12
- Lớp 11
- Lớp 10
- Lớp 9
- Lớp 8
- Lớp 7
- Lớp 6
- Lớp 5
- Lớp 4
- Lớp 3
- Lớp 2
- Lớp 1
Môn học
- Toán
- Vật lý
- Hóa học
- Sinh học
- Ngữ văn
- Tiếng anh
- Lịch sử
- Địa lý
- Tin học
- Công nghệ
- Giáo dục công dân
- Tiếng anh thí điểm
- Đạo đức
- Tự nhiên và xã hội
- Khoa học
- Lịch sử và Địa lý
- Tiếng việt
- Khoa học tự nhiên
- Hoạt động trải nghiệm
- Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
- Giáo dục kinh tế và pháp luật
Chủ đề / Chương
Bài học
HOC24
Khách vãng lai Đăng nhập Đăng ký Khám phá Hỏi đáp Đề thi Tin tức Cuộc thi vui Khen thưởng - Tất cả
- Toán
- Vật lý
- Hóa học
- Sinh học
- Ngữ văn
- Tiếng anh
- Lịch sử
- Địa lý
- Tin học
- Công nghệ
- Giáo dục công dân
- Tiếng anh thí điểm
- Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
- Giáo dục kinh tế và pháp luật
Câu hỏi
Hủy Xác nhận phù hợp Chọn lớp Tất cả Lớp 12 Lớp 11 Lớp 10 Lớp 9 Lớp 8 Lớp 7 Lớp 6 Lớp 5 Lớp 4 Lớp 3 Lớp 2 Lớp 1 Môn học Toán Vật lý Hóa học Sinh học Ngữ văn Tiếng anh Lịch sử Địa lý Tin học Công nghệ Giáo dục công dân Tiếng anh thí điểm Đạo đức Tự nhiên và xã hội Khoa học Lịch sử và Địa lý Tiếng việt Khoa học tự nhiên Hoạt động trải nghiệm Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp Giáo dục kinh tế và pháp luật Mới nhất Mới nhất Chưa trả lời Câu hỏi hay
SimmyOPTeam 15 tháng 9 2018 lúc 17:27 từ đồng nghĩa với từ yên lặng ?
A) Im lặng
B) Vang động
C) Mờ ảo
D) Sôi động
NHANH TICK
Lớp 5 Ngữ văn Những câu hỏi liên quan
- Nhat thu Nguyen thi
Gửi Hủy
- nguyễn vũ phương thảo
xếp các từ sau thành 2 nhóm từ đồng nghĩa hoàn toàn , có thể thay thế cho nhau trong lời nói : im lặng , vắng vẻ , im ắng , vắng ngắt ,tĩnh mịch , vắng tanh , vắng lặng , yên lặng , vắng tênh .
Xem chi tiết Lớp 5 Ngữ văn Câu hỏi của OLM 3 1
Gửi Hủy
Lê Mạnh Triết Hưng 21 tháng 9 2018 lúc 12:03 1.im ắng,tĩnh mịch,yên lặng
2.vắng ngắt,vắng tanh,vắng lặng vắng tênh
Đúng 1 Bình luận (0)
Gửi Hủy
ʚTrần Hòa Bìnhɞ 21 tháng 9 2018 lúc 21:46 Nhóm 1 : vắng ngắt, vắng lặng, vắng tênh, vắng tanh
Nhóm 2 : im ắng, tĩnh mịch, yên lặng
Đúng 1 Bình luận (0)
Gửi Hủy
Nguyễn Bảo Hân 16 tháng 2 2022 lúc 20:53 từ 3 tiếng tĩnh thường bình có thể ghép được bao nhiêu từ
Đúng 0 Bình luận (0) Khách vãng lai đã xóa
Gửi Hủy
- Đinh Hoàng Yến Nhi
Từ nào đồng nghĩa với từ im ắng?
a) Lặng im
b) Nho nhỏ
c) Lim dim
Xem chi tiết Lớp 5 Ngữ văn 2 0
Gửi Hủy
Nguyễn Tuấn Dĩnh Từ lặng im đồng nghĩa với từ im ắng.
Đúng 0 Bình luận (0)
Gửi Hủy
nguyễnđìnhquyết 2k9 28 tháng 4 2021 lúc 20:32 a nha
Nguyễn Đình Quyết 2k9
Đúng 0 Bình luận (0) Khách vãng lai đã xóa
Gửi Hủy
- an khánh
B1:xác định cá từ đồng âm,đồng nghĩa,trái nghĩa hoặc đa nghĩa trong các trường hợp sau:
cảnh vợt trưa hè ở đây thật yên tĩnh,cây cối đứng im lìm ,ko gian vắng lặng ko 1 tiếng động nhỏ
B2:đặt câua,có cặp từ trái nghĩa
b,có từ đồng âm
c,có từ đồng nhĩa
d,có từ đa nghĩa
Xem chi tiết Lớp 7 Ngữ văn 1 0
Gửi Hủy
✎﹏ɗʊɣ‿✶2ƙ11❖( TΣΔM...??... B1: Xác định các từ đồng âm, đồng nghĩa, trái nghĩa hoặc đa nghĩa trong câu sau:
"cảnh vợt trưa hè ở đây thật yên tĩnh, cây cối đứng im lìm, không gian vắng lặng không một tiếng động nhỏ"
Đồng âm: Không có từ đồng âm trong câu này.Đồng nghĩa: Yên tĩnh - Im lìm, vắng lặng.Trái nghĩa: Không có từ trái nghĩa trong câu này.Đa nghĩa: Không có từ đa nghĩa trong câu này.B2: Đặt câu:a) Có cặp từ trái nghĩa:
Câu ví dụ: Trời nắng gay gắt, trong khi đó bầu trời đen tối.
b) Có từ đồng âm:
Câu ví dụ: Anh ta đã bắt được con cá bằng cần câu.
c) Có từ đồng nghĩa:
Câu ví dụ: Cô giáo dạy học rất tận tâm và chăm chỉ.
d) Có từ đa nghĩa:
Câu ví dụ: Tôi đã đọc cuốn sách này ba lần.
Đúng 0 Bình luận (0)
Gửi Hủy
- Phuog Duc
Tìm từ đồng nghĩa với từ
|A. Im lặng:...............................................
B. To lớn:..................................................
C. Cố gắng:..............................................
Xem chi tiết Lớp 5 Tiếng việt 2 0
Gửi Hủy
thaolinh a) im ắng , yên lặng ,..
b) khổng lồ , vĩ đại , ...
c) nỗ lực , ...
Đúng 0 Bình luận (0)
Gửi Hủy
Lê Trần Hoàng Quyên 4 tháng 11 2023 lúc 19:38 a,yên tĩnh,im ắng,im bặt
b,khổng lồ,cao lớn
c,khổ luyện,cần cù
Đúng 0 Bình luận (0)
Gửi Hủy
- Bùi Chí Thanh
Tìm 2 từ đồng nghĩa với từ: Im lặng , mênh mông , ồn ào.
Xem chi tiết Lớp 5 Tiếng việt 3 0
Gửi Hủy
Nguyên Khôi Im lặng: lặng im, vắng vẻ.
mênh mông : thênh thang, rộng lớn.
ồn ào: nhộn nhịp, náo nhiệt.
Đúng 0 Bình luận (0)
Gửi Hủy
Phương_52_7-23 Uyên Trả Lời :
-Im Lặng : tĩnh lặng,lặng im.
-Mênh Mông: bát ngát,bao la.
-Ồn ào :náo nhiệt,huyên náo.
Đúng 0 Bình luận (0)
Gửi Hủy
nam nguyen tat 10 tháng 11 2021 lúc 13:34 im im,bat ngat nao nhiet
Đúng 0 Bình luận (0)
Gửi Hủy
- Hoang Bao chi
từ đồng nghĩa với im lặng là?
Xem chi tiết Lớp 4 Ngữ văn Câu hỏi của OLM 7 0
Gửi Hủy
nguyen manh tung 20 tháng 1 2018 lúc 14:50 tĩnh lặng, yên ấng
Đúng 0 Bình luận (0)
Gửi Hủy
Nguyễn Tũn 20 tháng 1 2018 lúc 14:43 nín thinh
Đúng 0 Bình luận (0)
Gửi Hủy
Trung dung online 27 20 tháng 1 2018 lúc 14:43 lặng im
Đúng 0 Bình luận (0)
Gửi Hủy Xem thêm câu trả lời
- Đinh Hoàng Yến Nhi
Những từ nào dưới đây đồng nghĩa với từ hòa bình?
- Bình yên
- Lặng yên
- Hiền hòa
- Thanh bình
- Bình thản
- Thái bình
- Thanh thản
- Yên tĩnh
Xem chi tiết Lớp 5 Ngữ văn 2 1
Gửi Hủy
Nguyễn Tuấn Dĩnh Những từ đồng nghĩa với từ hòa bình: bình yên, thanh bình, thái bình.
Đúng 0 Bình luận (0)
Gửi Hủy
Trần Phương Linh 23 tháng 10 2021 lúc 21:11 bình yên ,thái bình , thanh bình
Đúng 1 Bình luận (0) Khách vãng lai đã xóa
Gửi Hủy
- ABCD
đồng, trái nghĩa với im lặng , rộng rãi , gọn gàng(2 từ)
Xem chi tiết Lớp 5 Tiếng việt 1 0
Gửi Hủy
Tui ko có tên Đồng nghĩa với im lặng là: tĩnh lặng, lặng yên, yên ắng....
Trái nghĩa im lặng là: ồn ào, náo nức, nhộn nhịp
Trái nghĩa với rộng rãi: chật hẹp, hẹp hòi.
Từ đồng nghĩa với rộng rãi : rộng lớn , mênh mông , bao la
Trái nghĩa với gọn gàng :bừa bãi, bừa bộn
Đồng nghĩa từ gọn gàng: ngăn nắp, sạch sẽ
Đúng 1 Bình luận (3)
Gửi Hủy Khoá học trên OLM (olm.vn)
- Toán lớp 5
- Tiếng Việt lớp 5
- Tiếng Anh lớp 5
- Khoa học lớp 5
- Lập trình Scratch
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Của Từ Yên Tĩnh
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Yên Tĩnh - Từ điển ABC
-
Từ đồng Nghĩa Với Từ Yên Tĩnh Là Gì - Hàng Hiệu
-
Nghĩa Của Từ Yên Tĩnh - Từ điển Việt
-
Từ đồng Nghĩa Với Từ Yên Tĩnh Là Gì - Wincat88
-
Bài 2: Xếp Các Từ Sau Thành 2 Nhóm Từ đồng Nghĩa Hoàn Toàn, Có Thể ...
-
Từ đồng Nghĩa Với Từ Yên Tĩnh????????AI NHANH THÌ TICK!! - Olm
-
YÊN TĨNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Thanh Bình Và Từ Yên Tĩnh Là Từ đồng Nghĩa Hoàn Toàn Hay ...
-
Yên Tĩnh Nghĩa Là Gì?
-
6.Tìm Từ đồng Nghĩa Với Các Từ Sau Và đặt Câu Với Mỗi Từ đó.độc Lập ...
-
Yên Tĩnh - Wiktionary Tiếng Việt
-
'yên Tĩnh' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()