Yên Tĩnh - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
      • 1.2.2 Dịch
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
iən˧˧ tïʔïŋ˧˥iəŋ˧˥ tïn˧˩˨iəŋ˧˧ tɨn˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
iən˧˥ tḭ̈ŋ˩˧iən˧˥ tïŋ˧˩iən˧˥˧ tḭ̈ŋ˨˨

Tính từ

yên tĩnh

  1. Ở trạng thái không có tiếng ồn, tiếng động hoặc không bị xáo động. trưa hè yên tĩnh mặt hồ yên tĩnh tìm nơi yên tĩnh ngồi học
  2. Cái gì đó không có phát ra tiếng động hoặc âm thanh

Đồng nghĩa

  • tĩnh lặng
  • yên lặng
  • êm đềm

Dịch

  • tiếng Anh: quiet
  • tiếng Trung: 安静
  • tiếng Thái เงียบ
  • tiếng Nhật 静か(しずか)

Tham khảo

“Yên tĩnh”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam

Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=yên_tĩnh&oldid=2307464” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  • Tính từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục yên tĩnh 4 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Của Từ Yên Tĩnh