Yên Tĩnh - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| iən˧˧ tïʔïŋ˧˥ | iəŋ˧˥ tïn˧˩˨ | iəŋ˧˧ tɨn˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| iən˧˥ tḭ̈ŋ˩˧ | iən˧˥ tïŋ˧˩ | iən˧˥˧ tḭ̈ŋ˨˨ | |
Tính từ
yên tĩnh
- Ở trạng thái không có tiếng ồn, tiếng động hoặc không bị xáo động. trưa hè yên tĩnh mặt hồ yên tĩnh tìm nơi yên tĩnh ngồi học
- Cái gì đó không có phát ra tiếng động hoặc âm thanh
Đồng nghĩa
- tĩnh lặng
- yên lặng
- êm đềm
Dịch
- tiếng Anh: quiet
- tiếng Trung: 安静
- tiếng Thái เงียบ
- tiếng Nhật 静か(しずか)
Tham khảo
“Yên tĩnh”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=yên_tĩnh&oldid=2307464” Thể loại:- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Của Từ Yên Tĩnh
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Yên Tĩnh - Từ điển ABC
-
Từ đồng Nghĩa Với Từ Yên Tĩnh Là Gì - Hàng Hiệu
-
Nghĩa Của Từ Yên Tĩnh - Từ điển Việt
-
Từ đồng Nghĩa Với Từ Yên Tĩnh Là Gì - Wincat88
-
Bài 2: Xếp Các Từ Sau Thành 2 Nhóm Từ đồng Nghĩa Hoàn Toàn, Có Thể ...
-
Từ đồng Nghĩa Với Từ Yên Tĩnh????????AI NHANH THÌ TICK!! - Olm
-
YÊN TĨNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Thanh Bình Và Từ Yên Tĩnh Là Từ đồng Nghĩa Hoàn Toàn Hay ...
-
Yên Tĩnh Nghĩa Là Gì?
-
6.Tìm Từ đồng Nghĩa Với Các Từ Sau Và đặt Câu Với Mỗi Từ đó.độc Lập ...
-
Từ đồng Nghĩa Với Từ Yên Lặng ?A) Im LặngB) Vang độngC) Mờ ảoD ...
-
'yên Tĩnh' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()