Từ đồng Nghĩa
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Thành viên
- Sở GD-ĐT
Đăng nhập
Tên truy nhập Mật khẩu Ghi nhớ   Quên mật khẩu ĐK thành viênNỘI DUNG CHÍNH
Thống kê
Thành viên trực tuyến
17 khách và 0 thành viênCác ý kiến mới nhất
Tạo bài viết mới Từ đồng nghĩa
Gạch bỏ từ không thuộc nhóm từ đồng nghĩa trong dãy từ sau và đặt tên cho mỗi nhóm;
a. ngào ngạt, sực nức, thoang thoảng, thơm nồng, thơm ngát.
b. rực rỡ, sặc sỡ, tươi tắn, tươi thắm, thắm tươi.
c. long lanh, lóng lánh, lung linh, lung lay, lấp lánh.
Nhắn tin cho tác giả Phạm Thị Thủy @ 13:35 12/11/2015 Số lượt xem: 9932 Số lượt thích: 0 ngườia. Các từ chỉ hương thơm ở mức độ cao. Từ không thuộc nhóm a là: thoang thoảng
b.Từ chỉ màu sắc. Từ không thuộc nhó b là: tươi tắn
c. Từ chỉ ánh sáng được phản chiếu. từ không thuộc nhóm c là: lung lay
Bùi Thị Thu Lê @ 15h:01p 12/11/15a. Nhóm các từ dùng tả mùi thơm đậm: ngào ngạt, sực nức, thơm nồng, thơm ngát. ( bỏ từ thoang thoảng)
b. Nhóm các từ dùng tả màu sắc: rực rỡ, sặc sỡ, tươi thắm, thắm tươi. ( bỏ từ tươi tắn)
c.Nhóm các từ dùng tả ánh sáng: long lanh, lóng lánh, lung linh, lấp lánh. ( bỏ từ lung lay)
Trần Thị Thanh Huyền @ 15h:04p 12/11/15Đồng ý kiến với Thu Lê
Phan Văn Hùng @ 00h:36p 13/11/15   ↓ ↓ Gửi ý kiến- Xác định thành phần chính trong câu sau (11/11/15)
- Chữa câu sai ngữ pháp (10/11/15)
- Luyện TV (10/11/15)
- L.T Việt (10/11/15)
- Phân loại câu theo mục đích nói (09/11/15)
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Thơm
-
Tìm Các Từ đồng Nghĩa Với Từ Thơm Câu Hỏi 1113799
-
Từ đồng Nghĩa Với Thơm Ngát Câu Hỏi 972749
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Thơm - Từ điển ABC
-
Từ đồng Nghĩa Vs Thơm Tho Là Gìtừđồng Nghĩa Vs Tươi đẹp Là ... - Olm
-
Từ đồng Nghĩa Vs Thơm Tho Là Gìtừđồng Nghĩa Vs Tươi đẹp Là ... - Hoc24
-
Nghĩa Của Từ Thơm Nức - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Nghĩa Của Từ Thơm Phức - Từ điển Việt
-
Thơm Phức Nghĩa Là Gì?
-
Từ đồng Nghĩa Với Từ Mặn, Ngọt, Thơm - Giải Bài Tập Toán Học Lớp 5
-
Từ Thơm Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Thơm Là Gì, Nghĩa Của Từ Thơm | Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "thơm" - Là Gì?
-
Thơm - Wiktionary Tiếng Việt