đột phá bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
breakthrough. noun. Chúng tôi có thể đưa ra một bước đột phá trong vụ án này. We ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "đột phá" trong tiếng Anh. phá động từ. English. break · harm · damage. đột nhiên trạng từ. English. suddenly. đột nhiên. English.
Xem chi tiết »
breakthrough · breakthroughbước ngoặt ; groundbreaking · mang tính đột phákhởi công ; disruptive · gây rốiphá hoại ; breakout · đột pháphá vỡ ; ground-breaking · mang ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đột phá trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @đột phá - Make a sudden attack on; make a sudden breach through (an encirclement)
Xem chi tiết »
After months of speculation, the Israeli government confirmed a major breakthrough in the peace process with the Helsinki Accords. Copy Report an error. Trong ...
Xem chi tiết »
'breakthrough' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... bước đột phá nào ; bước đột phá ; bẻ gãy sự ; cú đột phá về ; cảm thấy ; khám phá ; mang tính đột ...
Xem chi tiết »
This is an open-label feasibility study of a model to evaluate sublingual methadone for cancer-related breakthrough pain. Từ Cambridge English Corpus. This ...
Xem chi tiết »
đột phá = to break through Quân ta đã đột phá phòng tuyến của địch Our troops have broken through enemy lines Bước đột phá gần đây của họ trong lĩnh vực ...
Xem chi tiết »
Sự đột phá công nghệ từ tiếng anh đó là: technological breakthrough. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. đột phá. to break through. quân ta đã đột phá phòng tuyến của địch our troops have broken through enemy lines. bước đột phá gần đây của họ ...
Xem chi tiết »
21 thg 4, 2022 · Quan sát một tiết học tiếng Anh của lớp 1 Trường Tiểu học Khôi Kỳ (Đại Từ), chúng tôi nhận thấy các em HS rất hào hứng. Mặc dù trường ở vùng ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (74) Trong nước. Ngôn ngữ. Tiếng Việt. Gửi từ. Quận Hà Đông, Hà Nội. Sách Tự Học Đột Phá Tiếng Anh – Chuyên đề đọc hiểu Tiếng Anh (Kèm Video Luyện Thi THPT Quốc ...
Xem chi tiết »
This fee and dividend would stimulate the economy and innovations, creating millions of jobs. ted2019. West thực sự đột phá vào năm 2000, khi anh bắt đầu sản ...
Xem chi tiết »
Như một đứa bé sơ sinh, để học nói bằng phải lắng nghe thật nhiều những gì người khác truyền đạt. Qua quá trình lắng nghe, bạn sẽ biết thêm nhiều từ vựng, cấu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ đột Phá Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ đột phá trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu