Từ đường Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- từ đường
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
từ đường tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ từ đường trong tiếng Trung và cách phát âm từ đường tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ từ đường tiếng Trung nghĩa là gì.
từ đường (phát âm có thể chưa chuẩn)
祠; 公堂; 宗祠 《祠堂。》家祠; 家庙 《旧时一个家族为祭祀祖先而修建的祠堂。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 祠; 公堂; 宗祠 《祠堂。》家祠; 家庙 《旧时一个家族为祭祀祖先而修建的祠堂。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ từ đường hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- thấp tha thấp thỏm tiếng Trung là gì?
- dương cụ tiếng Trung là gì?
- mặt tiền cửa hàng tiếng Trung là gì?
- bề nào cũng tiếng Trung là gì?
- bút lục tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của từ đường trong tiếng Trung
祠; 公堂; 宗祠 《祠堂。》家祠; 家庙 《旧时一个家族为祭祀祖先而修建的祠堂。》
Đây là cách dùng từ đường tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ từ đường tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 祠; 公堂; 宗祠 《祠堂。》家祠; 家庙 《旧时一个家族为祭祀祖先而修建的祠堂。》Từ điển Việt Trung
- lễ cưới tơ lụa 12 năm tiếng Trung là gì?
- hạt của quả có vỏ cứng tiếng Trung là gì?
- máy nhổ cọc tiếng Trung là gì?
- nhíu nhó tiếng Trung là gì?
- rối rắm tiếng Trung là gì?
- cỏ hôi tiếng Trung là gì?
- xe nhường đường tiếng Trung là gì?
- giấc bướm tiếng Trung là gì?
- dao mở đồ hộp tiếng Trung là gì?
- ngồi bệt tiếng Trung là gì?
- huống gì tiếng Trung là gì?
- An tơ ra xen tiếng Trung là gì?
- cành ô liu tiếng Trung là gì?
- khí gas truyền theo đường ống tiếng Trung là gì?
- cờ kim mộc tiếng Trung là gì?
- dao cau tiếng Trung là gì?
- dầu mè tiếng Trung là gì?
- làm lấy lệ tiếng Trung là gì?
- trạng thái khẩn cấp tiếng Trung là gì?
- lụi hụi tiếng Trung là gì?
- họ Khuê tiếng Trung là gì?
- hàm răng tiếng Trung là gì?
- làm thuê tiếng Trung là gì?
- đồ kim khí tiếng Trung là gì?
- vô tận tiếng Trung là gì?
- thở ra tiếng Trung là gì?
- dìm xuống tiếng Trung là gì?
- thanh dẫn tiếng Trung là gì?
- bát tự tiếng Trung là gì?
- đinh sắt lưu ý 针có khi sẽ đọc thành 丁 ding đinh tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Từ đường Trong Tiếng Hán Nghĩa Là Gì
-
Tra Từ: Từ đường - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: đường - Từ điển Hán Nôm
-
Đường - Wiktionary Tiếng Việt
-
đường đường Từ Hán Việt Nghĩa Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Điển - Từ Từ đường Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt "từ đường" - Là Gì?
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự ĐƯỜNG 糖 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Tra Từ: Dương - Từ điển Hán Nôm
-
Nhà Thờ, Thánh Đường - SimonHoaDalat
-
Đường Sá Hay đường Xá, Từ Nào Là đúng Chính Tả?
-
Chữ Nôm – Wikipedia Tiếng Việt
-
沃 - Viện Nghiên Cứu Hán Nôm
-
Tra Từ: đường - Từ điển Hán Nôm - MarvelVietnam
-
Học Chữ Bằng Vần điệu Lục Bát - Báo Đà Nẵng