Students were taught general subjects, including mathematics and geography but were not tested on these subjects; the only exams were on religious subjects.
Xem chi tiết »
exam ý nghĩa, định nghĩa, exam là gì: 1. a test of a student's knowledge or ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
Exam là gì: / ig´zæm /, Danh từ: (thông tục) (viết tắt) của examination, Từ đồng nghĩa: noun, catechism , catechization , examination , quiz , checkup.
Xem chi tiết »
exam. exam /ig'zæm/. danh từ. (thông tục) (viết tắt) của examination. Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): exam, examination, ...
Xem chi tiết »
(thông tục) (viết tắt) của examination. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. noun. catechism , catechization , examination , quiz , checkup.
Xem chi tiết »
Danh từ · Sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu · Sự thi cử; kỳ thi · (pháp lý) sự thẩm tra ...
Xem chi tiết »
exams trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng exams (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ exam là gì: ... Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa exam mình ... [ig'zæm]|danh từ (thông tục) cuộc kiểm tra; cuộc thischool exams những cuộc ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; examination. * danh từ - sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu - sự thi cử; kỳ thi =to go in for an ...
Xem chi tiết »
Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Thuật ngữ tương tự - liên quan. Điều hướng ...
Xem chi tiết »
It serves you right that you failed your exam. You didn't study for it at all. Bạn thi rớt là đáng đời. Bạn đã không học thi gì cả. GlosbeResearch ...
Xem chi tiết »
exam : □(thông tục) cuộc kiểm tra; cuộc thi ☆school exams những cuộc thi trong nhà trường. ... exam nghĩa tiếng Việt là gì?
Xem chi tiết »
The scandal The 2018 national high school exam fraud, which covered the three northern provinces of Ha Giang, Hoa Binh and Son La, has seen numerous ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: exam nghĩa là (thông tục) (viết tắt) của examination.
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'examination' trong từ điển Lạc Việt. ... Đây là hướng đi bạn thử áp dụng dịch xem sao. ... sự thi cử; kỳ thi (cũng) exam.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Exam Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ exam nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu