Ý nghĩa của fifteen trong tiếng Anh - Cambridge Dictionary dictionary.cambridge.org › dictionary › english › fifteen
Xem chi tiết »
fifteen - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... a team containing fifteen members. đội bóng có mười lăm thành viên.
Xem chi tiết »
fifteen /'fif'ti:n/ nghĩa là: mười lăm... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ fifteen, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: fifteen nghĩa là mười lăm.
Xem chi tiết »
fifteen trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fifteen (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
fifteen/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fifteen/ (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
/´fif´ti:n/. Thông dụng. Tính từ. Mười lăm. fifteen artillery battalions: mười lăm tiểu đoàn pháo binh. Danh từ. Số mười lăm. Đội bóng có mười lăm thành ...
Xem chi tiết »
Fifteen là ca khúc nhạc pop đồng quê do ca sĩ-nhạc sĩ người Taylor Swift sáng tác và thu âm, trích từ album phòng thu thứ hai của cô, Fearless phát hành vào ...
Xem chi tiết »
She has no more than fifteen dollars. Cô ấy không có nhiều hơn mười lăm đô la. Copy Report an error. We'll ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ fifteen trong Từ điển Tiếng Anh 1equivalent to the product of ... Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "fifteen", trong bộ từ điển Từ điển ...
Xem chi tiết »
Xem qua các ví dụ về bản dịch fifteen trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ ... phép nhận cổ phần giá trị hơn mười lăm ngàn đô la từ bất cứ một người nào.
Xem chi tiết »
adj. being one more than fourteen; 15, xv. English Synonym and Antonym Dictionary. fifteens syn.: 15 XV xv ... Bị thiếu: có | Phải bao gồm: có
Xem chi tiết »
1 thg 5, 2021 · 1. His solo exhibition "Ethereal" features fifteen works of oil on canvas. Nghĩa của câu: Triển lãm cá nhân "Ethereal" của anh có mười lăm tác ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ fifteen|fifteens trong Từ điển Tiếng Anh noun [fif·teen ... Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "fifteen|fifteens", trong bộ từ điển Từ điển ...
Xem chi tiết »
Hoa Kỳ [ˌfɪf.ˈtin]. Tính từSửa đổi. fifteen /ˌfɪf.ˈtin/. Mười lăm. Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết). Bị thiếu: nghĩa là gì
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Fifteen Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ fifteen có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu