fungus ý nghĩa, định nghĩa, fungus là gì: 1. any of various types of organisms ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
Fungi là Nấm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fungi - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. ... Trong số khoảng 70.000 loài nấm một số là ăn ...
Xem chi tiết »
noun. agaric , amanita , chitin , ergot , granulation , mildew , mold , morel , mushroom , oidium , organism , proud flesh , puffball , rust , smut ...
Xem chi tiết »
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Fungi ». Từ điển: Thông dụng | Y Sinh. tác giả. Nguyen Tuan Huy, Admin, sunshine, Khách. Tìm thêm với Google.com :.
Xem chi tiết »
Fungi là gì: / 'fʌɳgəs /, ... Fungi. Nghe phát âm ... Xem tiếp các từ khác. Fungibility · Fungible · Fungible assets · Fungibles · Fungicidal ...
Xem chi tiết »
Fungus là gì: / ´fʌηgəs /, Danh từ, số nhiều .fungi, funguses: nấm, cái mọc nhanh như nấm, (y học) nốt sùi, Xây dựng: khuôn lồi, Kỹ thuật...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: fungi nghĩa là nấm.
Xem chi tiết »
Fungi là thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực kinh doanh có nghĩa tiếng Việt là Nấm. Nghĩa của từ Fungi. What is the Fungi Definition and meaning.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ fungi trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'fungus' trong tiếng Việt. fungus là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. ... fungus. fungus /'fʌɳgəs/. danh từ, số nhiều fungi, funguses.
Xem chi tiết »
7 thg 9, 2018 · Fungus. Nghĩa là nhóm sinh vật bào tử. Từ này ám chỉ bất cứ thứ gì thuộc nhóm sinh vật bào tử. Từ “Fungus” này lạ ở chỗ, đây là thuật ngữ ám ...
Xem chi tiết »
Fungus (Fungi): Molds, mildews, yeasts, mushrooms, and puffballs, a group of organisms lacking in chlorophyll (i.e., are not photosynthetic) and which are ...
Xem chi tiết »
Giới Nấm (tên khoa học:fungus ) bao gồm những sinh vật nhân chuẩn dị ... Những đại diện tiêu biểu của nấm là nấm mốc, nấm men và nấm lớn (nấm thể quả).
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · Fungus Là Gì – Nghĩa Của Từ : Fungus · 1 Gerrymandering · 2 Fungus · 3 AA · 4 Queue · 5 Vex · 6 Bequeath · 7 Mixology · 8 Flub ...
Xem chi tiết »
4. Fungi of all sorts are native as well. con kiến trúc bạn dạng xứ cũng mang tính vùng miền cao. 5. Fungi portal danh mục of Amanita species Murrill, W.A. ( ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Fungi Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ fungi nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu