'''fə:'''/, Bộ lông mao, loài thú, Bộ da lông thú, (y học) tưa (lưỡi), Cấn (nước), cặn, cáu (ở đáy ấm, đáy nồi), Rất chóng vánh, làm rất nhanh, ...
Xem chi tiết »
2 ngày trước · fur ý nghĩa, định nghĩa, fur là gì: 1. the thick hair that covers the bodies of some ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
the skin(s) of these animals, often used to make or decorate clothes etc for people. bộ da lông thú. a hat made of fur. (also adjective) a fur coat.
Xem chi tiết »
fur /fə:/ nghĩa là: bộ lông mao, loài thú, bộ da lông thú... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ fur, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Tra từ 'fur' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.
Xem chi tiết »
fur. fur /fə:/ danh từ. bộ lông mao, loài thú. bộ da lông thú. a fox fur: bộ da lông cáo. định ngữ. bằng da lông thú. a fur coat: cái áo choàng bằng da lông ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của fur trong tiếng Anh. fur có nghĩa là: fur /fə:/* danh từ- bộ lông mao, loài thú- bộ da lông thú=a fox fur+ bộ ...
Xem chi tiết »
Fur nghĩa là gì ? fur /fə:/ * danh từ - bộ lông mao, loài thú - bộ da lông thú =a fox fur+ bộ da lông cáo * định ngữ - bằng da lông thú =a fur...
Xem chi tiết »
Kiểm tra trực tuyến cho những gì là FUR, ý nghĩa của FUR, và khác viết tắt, từ viết tắt, và từ đồng nghĩa.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ fur trong Từ điển Anh - Việt @fur /fə:/ * danh từ - bộ lông mao, loài thú - bộ da lông thú =a fox fur+ bộ da lông cáo * định ngữ - bằng da lông ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: fur nghĩa là bộ lông mao, loài thú.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ fur trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; fur. bông ạ ; các loại lông thú ; có lông ; là một lớp lông ; lông dày ; lông thú ; lông ; lông đó kìa ; lông ạ ; ...
Xem chi tiết »
fur : □bộ lông mao; bộ lông thú □bộ da lông thú ☆a fox fur bộ da lông cáo ☆a fur coat áo choàng làm bằng da lông thú □(y học) tưa (lưỡi) □cấn (nước), ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. fur. /fə:/ * danh từ. bộ lông mao, loài thú. bộ da lông thú. a fox fur: bộ da lông cáo. * định ngữ. bằng da lông thú.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Fur Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ fur nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu