Từ Gắt Gỏng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
gắt gỏng | bt. Cự-nự, càu-nhàu, nói giọng gay-gắt: gắt-gỏng cả ngày; Tính gắt-gỏng. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức |
gắt gỏng | - đg. Gắt nói chung: Người ốm hav gắt gỏng. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức |
gắt gỏng | đgt. Nói to với thái độ bực tức, cáu kỉnh; gắt nói chung: Người khách có lẽ không chịu đựng lâu hơn nữa, hắn bắt đầu gắt gỏng o giọng gắt gỏng o hay gắt gỏng. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
gắt gỏng | đgt Hay gắt: Người chồng gắt gỏng suốt ngày. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân |
gắt gỏng | bt. Hay gắt: Tánh-tình hay gắt-gỏng. // Tính gắt gỏng. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị |
gắt gỏng | .- đg. Gắt nói chung: Người ốm hav gắt gỏng. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân |
gắt gỏng | Hay gắt: Gắt-gỏng cả ngày. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí |
* Từ tham khảo:
- gắt gưởi
- gắt mấu
- gắt nai
- gắt ngủ
- gắt như mắm
- gắt như mắm thối
* Tham khảo ngữ cảnh
Chàng bá lấy cổ Phương vừa hôn vừa nói : Khi tớ sung sướng quá , tớ hay sinh ra gắt gỏng. |
Chàng nhớ lại hôm ấy gắt gỏng với Phương mãi vì không gặp được Thu. |
Thấy trán ông lấm tấm mồ hôi , sợ ông vì nóng quá đâm ra gắt gỏng nên tôi ra vặn quạt cho chạy. |
Loan hơi lấy làm lạ về câu nói gắt gỏng và lần đầu có ý trịch thượng của mình đối với chồng. |
Cụ lớn gắt gỏng cả nhà. |
Tự nhiên chàng sinh ra gắt gỏng với người nhà. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): gắt gỏng
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Gắt Gỏng Là Gì
-
Gắt Là Gì? Trong Cuộc Sống Gắt Có Tốt Không?
-
Gắt Gỏng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "gắt Gỏng" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Gắt Gỏng - Từ điển Việt
-
Gắt Gỏng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Gắt Gỏng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'gắt Gỏng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Gắt Gỏng
-
Hay Cáu Gắt Do đâu? 8 Nguyên Nhân Khiến Bạn Hay Nổi Nóng Cáu Gắt
-
HAY GẮT GỎNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Một Người Gắt Gỏng Với Người Nhà, Thân Thiện Với Người Ngoài Là Vì ...
-
Từ Điển - Từ Gắt Gỏng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Gắt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm